Full Name: Hakan Çinemre
Tên áo: ÇİNEMRE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Feb 14, 1994)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 75
CLB: Arnavutkoy Belediyesi FSK
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2024 | Arnavutkoy Belediyesi FSK | 76 |
Jun 29, 2023 | Denizlispor | 76 |
Dec 14, 2021 | Denizlispor | 76 |
Jun 2, 2020 | Göztepe SK | 76 |
Jun 1, 2020 | Göztepe SK | 76 |
Apr 15, 2020 | Göztepe SK đang được đem cho mượn: Adanaspor | 76 |
Apr 8, 2020 | Göztepe SK đang được đem cho mượn: Adanaspor | 78 |
Feb 11, 2019 | Göztepe SK | 78 |
Feb 5, 2019 | Göztepe SK | 79 |
Aug 9, 2017 | Göztepe SK | 79 |
Jul 25, 2017 | Göztepe SK | 78 |
Jun 2, 2017 | Fenerbahçe SK | 78 |
Jun 1, 2017 | Fenerbahçe SK | 78 |
Apr 26, 2017 | Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: Eskişehirspor | 78 |
Aug 30, 2016 | Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: Eskişehirspor | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Hakan Çi̇nemre | HV(C) | 30 | 76 | ||
10 | Aykut Yakut | DM,TV(C) | 30 | 74 | ||
99 | Caner Bag | TV(T),AM(TC) | 34 | 77 | ||
TV(C),AM(PTC) | 21 | 70 | ||||
14 | Irfan Akgün | TV(C) | 28 | 74 | ||
HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 20 | 70 | ||||
48 | HV,DM(C) | 21 | 65 | |||
23 | Oguz Kocabal | DM,TV,AM(C) | 35 | 67 | ||
AM(PTC) | 20 | 67 |