Full Name: Oğuz Kocabal
Tên áo: OĞUZ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 35 (Nov 13, 1989)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 81
CLB: Arnavutkoy Belediyesi FSK
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2024 | Arnavutkoy Belediyesi FSK | 67 |
Feb 6, 2024 | Sakaryaspor | 67 |
Jan 29, 2024 | Sakaryaspor | 73 |
Jun 28, 2023 | Sakaryaspor | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Hakan Çi̇nemre | HV(C) | 30 | 76 | ||
10 | Aykut Yakut | DM,TV(C) | 30 | 74 | ||
99 | Caner Bag | TV(T),AM(TC) | 34 | 77 | ||
TV(C),AM(PTC) | 21 | 70 | ||||
14 | Irfan Akgün | TV(C) | 28 | 74 | ||
HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 20 | 70 | ||||
48 | HV,DM(C) | 21 | 65 | |||
23 | Oguz Kocabal | DM,TV,AM(C) | 35 | 67 | ||
AM(PTC) | 20 | 67 |