Full Name: Nathan Waterston
Tên áo: WATERSTON
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 63
Tuổi: 27 (May 13, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Workington AFC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 6, 2019 | Workington AFC | 63 |
Mar 9, 2019 | Barrow AFC | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
David Norris | TV(PC) | 43 | 65 | |||
Jamie Devitt | TV,AM(PC) | 34 | 72 | |||
Steven Swinglehurst | HV(C) | 32 | 67 | |||
Alex Mitchell | GK | 33 | 66 | |||
Jim Atkinson | GK | 29 | 65 | |||
David Symington | DM(C),TV(PC) | 30 | 70 | |||
Steven Rigg | AM,F(PTC) | 32 | 68 | |||
Jordan Holt | TV,AM(C) | 24 | 63 | |||
Nathan Waterston | AM(PT) | 27 | 63 | |||
Charlie Birch | HV,DM,TV(T) | 23 | 60 | |||
Josh Galloway | AM(P),F(PC) | 22 | 64 | |||
37 | TV(C) | 19 | 65 | |||
18 | Niall Brookwell | HV,DM,TV(C) | 22 | 66 | ||
Kai Nugent | TV(C) | 19 | 65 |