Full Name: Kaito Miyake
Tên áo: MIYAKE
Vị trí: TV,AM(P)
Chỉ số: 63
Tuổi: 27 (Aug 27, 1997)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 69
CLB: Suzuka Point Getters
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 2, 2023 | Suzuka Point Getters | 63 |
Apr 25, 2022 | Suzuka Point Getters | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Kaito Kuwahara | HV,DM(T) | 24 | 68 | |
10 | ![]() | Kento Nakamura | TV,AM(C) | 27 | 63 | |
7 | ![]() | Kaito Miyake | TV,AM(P) | 27 | 63 |