Full Name: William Mortimer
Tên áo: MORTIMER
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 63
Tuổi: 27 (Jan 9, 1997)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Cumbernauld Colts
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 27, 2023 | Cumbernauld Colts | 63 |
Jun 25, 2023 | Cumbernauld Colts | 63 |
Jul 13, 2022 | East Kilbride | 63 |
Aug 17, 2021 | Clyde | 63 |
Oct 13, 2020 | Cumbernauld Colts | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Stephen O'Neill | TV,AM(P) | 30 | 73 | ||
16 | Craig Malcolm | AM,F(C) | 37 | 64 | ||
Reg Mclaren | F(C) | 25 | 60 | |||
5 | Callum Home | HV(PC) | 32 | 64 | ||
10 | Billy Mortimer | AM,F(PT) | 27 | 63 | ||
7 | Callum Wilson | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 63 | ||
16 | Marky Munro | HV,DM(P) | 23 | 64 | ||
Robbie Mcgale | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 62 |