Full Name: Jordan Holt
Tên áo: HOLT
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 24 (Mar 17, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 70
CLB: Workington AFC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 19, 2020 | Workington AFC | 63 |
Jul 17, 2019 | Annan Athletic | 63 |
Nov 15, 2018 | Carlisle United | 63 |
Apr 18, 2018 | Carlisle United đang được đem cho mượn: Workington AFC | 63 |
Mar 15, 2018 | Carlisle United đang được đem cho mượn: Workington AFC | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
David Norris | TV(PC) | 43 | 65 | |||
Jamie Devitt | TV,AM(PC) | 34 | 72 | |||
Steven Swinglehurst | HV(C) | 32 | 67 | |||
Alex Mitchell | GK | 33 | 66 | |||
Jim Atkinson | GK | 29 | 65 | |||
David Symington | DM(C),TV(PC) | 30 | 70 | |||
Steven Rigg | AM,F(PTC) | 32 | 68 | |||
Jordan Holt | TV,AM(C) | 24 | 63 | |||
Nathan Waterston | AM(PT) | 27 | 63 | |||
Charlie Birch | HV,DM,TV(T) | 23 | 60 | |||
Josh Galloway | AM(P),F(PC) | 22 | 64 | |||
37 | TV(C) | 19 | 65 | |||
18 | Niall Brookwell | HV,DM,TV(C) | 22 | 66 | ||
Kai Nugent | TV(C) | 19 | 65 |