Full Name: Niall Brookwell
Tên áo: BROOKWELL
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 22 (Mar 22, 2002)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 2, 2025 | Workington AFC | 66 |
Jul 16, 2024 | Workington AFC | 66 |
Jul 16, 2024 | Workington AFC | 65 |
Sep 18, 2023 | Workington AFC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
David Norris | TV(PC) | 43 | 65 | |||
Jamie Devitt | TV,AM(PC) | 34 | 72 | |||
Steven Swinglehurst | HV(C) | 32 | 67 | |||
Alex Mitchell | GK | 33 | 66 | |||
Jim Atkinson | GK | 30 | 65 | |||
David Symington | DM(C),TV(PC) | 31 | 70 | |||
Steven Rigg | AM,F(PTC) | 32 | 68 | |||
Jordan Holt | TV,AM(C) | 24 | 63 | |||
Nathan Waterston | AM(PT) | 27 | 63 | |||
Charlie Birch | HV,DM,TV(T) | 23 | 60 | |||
Charlie Barnes | HV,DM(P) | 23 | 64 | |||
Josh Galloway | AM(P),F(PC) | 23 | 64 | |||
Kai Nugent | TV(C) | 19 | 65 |