Full Name: Alex Mitchell
Tên áo: MITCHELL
Vị trí: GK
Chỉ số: 66
Tuổi: 33 (Mar 21, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 74
CLB: Workington AFC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 14, 2024 | Workington AFC | 66 |
Aug 17, 2021 | Blyth Spartans | 66 |
Oct 13, 2020 | Annan Athletic | 66 |
Jan 28, 2020 | Annan Athletic | 66 |
Sep 13, 2019 | Annan Athletic | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
David Norris | TV(PC) | 43 | 65 | |||
Jamie Devitt | TV,AM(PC) | 34 | 72 | |||
Steven Swinglehurst | HV(C) | 32 | 67 | |||
Alex Mitchell | GK | 33 | 66 | |||
Jim Atkinson | GK | 29 | 65 | |||
David Symington | DM(C),TV(PC) | 30 | 70 | |||
Steven Rigg | AM,F(PTC) | 32 | 68 | |||
Jordan Holt | TV,AM(C) | 24 | 63 | |||
Nathan Waterston | AM(PT) | 27 | 63 | |||
Charlie Birch | HV,DM,TV(T) | 23 | 60 | |||
Josh Galloway | AM(P),F(PC) | 22 | 64 | |||
37 | TV(C) | 18 | 65 | |||
18 | Niall Brookwell | HV,DM,TV(C) | 22 | 66 | ||
Kai Nugent | TV(C) | 19 | 65 |