12
Nat PHILLIPS

Full Name: Nathaniel Harry Phillips

Tên áo: PHILLIPS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 27 (Mar 21, 1997)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 84

CLB: Liverpool

On Loan at: Derby County

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Liverpool đang được đem cho mượn: Derby County84
Jan 17, 2025Liverpool đang được đem cho mượn: Derby County85
Sep 2, 2024Liverpool đang được đem cho mượn: Derby County85
Jun 2, 2024Liverpool85
Jun 1, 2024Liverpool85
Jan 31, 2024Liverpool đang được đem cho mượn: Cardiff City85
Jan 5, 2024Liverpool85
Aug 31, 2023Liverpool đang được đem cho mượn: Celtic85
Jul 12, 2023Liverpool85
Jun 2, 2022Liverpool85
Jun 1, 2022Liverpool85
Jan 31, 2022Liverpool đang được đem cho mượn: AFC Bournemouth85
Jun 27, 2021Liverpool85
Jun 23, 2021Liverpool80
Jan 28, 2021Liverpool80

Derby County Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Craig ForsythCraig ForsythHV(TC),DM,TV(T)3580
11
Nathaniel Mendez-LaingNathaniel Mendez-LaingTV,AM(PT)3280
35
Curtis NelsonCurtis NelsonHV(C)3182
7
Tom BarkhuizenTom BarkhuizenAM(PT),F(PTC)3178
14
Conor WashingtonConor WashingtonAM(PT),F(PTC)3278
18
Marcus HarnessMarcus HarnessTV(C),AM(PTC)2881
8
Ben OsbornBen OsbornHV,DM(T),TV(PTC)3081
Lars-Jorgen SalvesenLars-Jorgen SalvesenF(C)2881
32
Ebou AdamsEbou AdamsDM,TV(C)2981
Matt ClarkeMatt ClarkeHV(C)2883
20
Callum ElderCallum ElderHV,DM,TV(T)3079
24
Ryan NyambeRyan NyambeHV(PC),DM,TV(P)2780
31
Josh VickersJosh VickersGK2976
19
Kayden JacksonKayden JacksonAM(P),F(PC)3079
23
Joe WardJoe WardHV,DM,TV(P),AM(PT)2979
10
Jerry YatesJerry YatesAM(PT),F(PTC)2882
27
Corey Blackett-TaylorCorey Blackett-TaylorAM(PT),F(PTC)2777
2
Kane WilsonKane WilsonHV,DM(P),TV(PC)2479
12
Nat PhillipsNat PhillipsHV(C)2784
17
Kenzo GoudmijnKenzo GoudmijnDM(C),TV,AM(TC)2381
1
Jacob Widell ZetterströmJacob Widell ZetterströmGK2682
6
Eiran CashinEiran CashinHV(C)2380
16
Liam ThompsonLiam ThompsonDM,TV(C)2277
4
David OzohDavid OzohDM,TV(C)1977
21
Jake RooneyJake RooneyHV(PC)2167
13
Rohan LuthraRohan LuthraGK2265
Morten SpencerMorten SpencerHV,DM,TV(C)2065
26
Darren RobinsonDarren RobinsonDM,TV(C)2065
Harry EvansHarry EvansGK2060
40
Freddie TurleyFreddie TurleyHV,DM,TV(C)1868
Emmanuel IlesanmiEmmanuel IlesanmiAM(PT),F(PTC)2065
39
Dajaune BrownDajaune BrownF(C)1970