?
Matt CLARKE

Full Name: Matthew Edward Barkell Clarke

Tên áo: CLARKE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 28 (Sep 22, 1996)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 74

CLB: Derby County

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025Derby County83
Nov 14, 2022Middlesbrough83
Aug 30, 2022Middlesbrough83
Aug 11, 2022Brighton & Hove Albion83
Jun 2, 2022Brighton & Hove Albion83
Jun 1, 2022Brighton & Hove Albion83
Jan 15, 2022Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: West Bromwich Albion83
Jan 11, 2022Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: West Bromwich Albion82
Jul 16, 2021Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: West Bromwich Albion82
Jun 21, 2021Brighton & Hove Albion82
Jun 2, 2021Brighton & Hove Albion82
Jun 1, 2021Brighton & Hove Albion82
Sep 22, 2020Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Derby County82
Aug 26, 2020Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Derby County82
Aug 21, 2020Brighton & Hove Albion82

Derby County Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Erik PietersErik PietersHV(TC),DM,TV(T)3680
3
Craig ForsythCraig ForsythHV(TC),DM,TV(T)3680
11
Nathaniel Mendez-LaingNathaniel Mendez-LaingTV,AM(PT)3280
35
Curtis NelsonCurtis NelsonHV(C)3182
Jeff HendrickJeff HendrickDM(C),TV,AM(PC)3378
7
Tom BarkhuizenTom BarkhuizenAM(PT),F(PTC)3178
Kemar RoofeKemar RoofeAM,F(PTC)3282
14
Conor WashingtonConor WashingtonAM(PT),F(PTC)3278
18
Marcus Harness
Ipswich Town
TV(C),AM(PTC)2981
8
Ben OsbornBen OsbornHV,DM(T),TV(PTC)3081
Lars-Jorgen SalvesenLars-Jorgen SalvesenF(C)2981
32
Ebou AdamsEbou AdamsDM,TV(C)2981
Matt ClarkeMatt ClarkeHV(C)2883
20
Callum ElderCallum ElderHV,DM,TV(T)3079
24
Ryan NyambeRyan NyambeHV(PC),DM,TV(P)2780
31
Josh VickersJosh VickersGK2976
19
Kayden JacksonKayden JacksonAM(P),F(PC)3179
23
Joe WardJoe WardHV,DM,TV(P),AM(PT)2979
10
Jerry Yates
Swansea City
AM(PT),F(PTC)2882
27
Corey Blackett-TaylorCorey Blackett-TaylorAM(PT),F(PTC)2777
2
Kane WilsonKane WilsonHV,DM(P),TV(PC)2579
12
Nat Phillips
Liverpool
HV(C)2884
17
Kenzo GoudmijnKenzo GoudmijnDM(C),TV,AM(TC)2381
1
Jacob Widell ZetterströmJacob Widell ZetterströmGK2682
16
Liam ThompsonLiam ThompsonDM,TV(C)2277
4
David Ozoh
Crystal Palace
DM,TV(C)1977
21
Jake RooneyJake RooneyHV(PC)2167
13
Rohan LuthraRohan LuthraGK2265
Morten SpencerMorten SpencerHV,DM,TV(C)2165
26
Darren RobinsonDarren RobinsonDM,TV(C)2065
Harry EvansHarry EvansGK2060
40
Freddie TurleyFreddie TurleyHV,DM,TV(C)1868
Emmanuel IlesanmiEmmanuel IlesanmiAM(PT),F(PTC)2065
Sondre LangasSondre LangasHV(C)2483
39
Dajaune BrownDajaune BrownF(C)1970
Harrison Armstrong
Everton
TV(C),AM(PTC)1870