2
Cláudio WINCK

Full Name: Cláudio Winck Neto

Tên áo: C. WINCK

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 30 (Apr 15, 1994)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 78

CLB: Kasimpaşa SK

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 19, 2023Kasimpaşa SK83
Jul 7, 2023CS Marítimo83
Feb 7, 2023CS Marítimo83
Jan 30, 2023CS Marítimo82
Jul 8, 2021CS Marítimo82
Jun 30, 2021CS Marítimo80
Mar 20, 2021CS Marítimo80
Oct 7, 2020CS Marítimo80
Sep 15, 2020CS Marítimo80
Aug 21, 2019Vasco da Gama80
Jan 7, 2019Vasco da Gama80
Jan 2, 2019SC Internacional80
Jan 1, 2019SC Internacional80
Oct 19, 2018SC Internacional đang được đem cho mượn: Sport Recife80
Apr 5, 2018SC Internacional đang được đem cho mượn: Sport Recife80

Kasimpaşa SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Kenneth OmeruoKenneth OmeruoHV(C)3183
1
Andreas GianniotisAndreas GianniotisGK3281
35
Aytaç KaraAytaç KaraDM,TV,AM(C)3183
77
Kévin RodriguesKévin RodriguesHV,DM,TV,AM(T)3085
8
Ribeiro CafúRibeiro CafúDM,TV,AM(C)3179
10
Haris HajradinovićHaris HajradinovićTV,AM(C)3083
72
Antonín Barák
ACF Fiorentina
TV,AM(C)3087
2
Cláudio WinckCláudio WinckHV,DM,TV(P)3083
6
Gökhan GülGökhan GülHV,DM(C)2682
9
Josip Brekalo
ACF Fiorentina
AM(PTC),F(PT)2687
18
Nuno da CostaNuno da CostaF(C)3383
7
Mamadou FallMamadou FallAM(PT),F(PTC)3383
25
Ali Emre YanarAli Emre YanarGK2676
Driess SaddikiDriess SaddikiDM,TV(C)2878
5
Sadik CiftpinarSadik CiftpinarHV(PC)3280
20
Nicholas OpokuNicholas OpokuHV(PC),DM(P)2782
14
Jhon EspinozaJhon EspinozaHV,DM,TV(P)2580
12
Mortadha Ben OuanesMortadha Ben OuanesHV,DM,TV(T),AM(PT)3083
11
Erdem CetinkayaErdem CetinkayaAM,F(PTC)2376
Can Keles
Beşiktaş JK
TV,AM(PT)2382
58
Yasin ÖzcanYasin ÖzcanHV(TC)1882
Yusuf InciYusuf InciTV,AM(C)1965
29
Taylan AydinTaylan AydinHV(C)1873
Sinan AlkasSinan AlkasF(C)1865
13
Adnan AktasAdnan AktasHV(TC)1865
42
Emirhan YiğitEmirhan YiğitAM(PT)1867
Muhammed AyeşMuhammed AyeşDM,TV(P),AM,F(PT)1865
19
Sarp YavrucuSarp YavrucuAM(PT),F(PTC)1967
Berk Can YildizliBerk Can YildizliAM(PT),F(PTC)1965
Bunyamin CetinkayaBunyamin CetinkayaF(C)1560
55
Yunus Emre AtakayaYunus Emre AtakayaHV(C)2065
61
Ege AlbayrakEge AlbayrakGK1765
98
Sant KazanciSant KazanciGK1665
15
Yaman SuakarYaman SuakarDM,TV,AM(C)1565