Full Name: Joshua Nadeau
Tên áo: NADEAU
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Sep 12, 1994)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 33
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 11, 2024 | FC Rodange 91 | 73 |
May 17, 2023 | FC Rodange 91 | 73 |
May 11, 2023 | FC Rodange 91 | 77 |
Sep 12, 2022 | FC Rodange 91 | 77 |
Oct 4, 2021 | FC Rodange 91 | 77 |
Sep 6, 2018 | Royal Excelsior Virton | 77 |
Apr 3, 2017 | Hansa Rostock | 77 |
Feb 15, 2016 | Gefle IF | 77 |
Jun 29, 2015 | AEL Limassol | 77 |
Jul 4, 2014 | AEL Limassol | 77 |
Dec 2, 2013 | AC Ajaccio | 77 |
Dec 2, 2013 | AC Ajaccio | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | ![]() | Anthony Mfa Mezui | GK | 34 | 73 | |
19 | ![]() | Nelson Galvanelli | AM(PTC),F(PT) | 29 | 66 | |
17 | ![]() | Karim Ilunga | AM(PTC),F(PT) | 23 | 68 | |
![]() | Yohann Torres | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 |