6
Miguel VELÁZQUEZ

Full Name: Miguel Gerardo Velázquez Olivares

Tên áo: VELÁZQUEZ

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Jul 2, 1990)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 63

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 3, 2024Atlante78
Mar 11, 2023Atlante78
Jan 6, 2023Atlante78
Jul 9, 2022Atlético Morelia78
Jun 25, 2022Atlético Morelia78
Jul 12, 2021ADR Jicaral78
Jan 22, 2021Tlaxcala78
Sep 23, 2020Mineros de Zacatecas78
Jan 12, 2019Mineros de Zacatecas78
Oct 31, 2018Club León78

Atlante Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Christian BermúdezChristian BermúdezAM(PTC)3878
20
Humberto HernándezHumberto HernándezGK3978
Carlos VillanuevaCarlos VillanuevaHV(PC),DM,TV(P)3177
28
Elbis SouzaElbis SouzaHV,DM,TV(T)3278
3
Diego CruzDiego CruzHV,DM(PT)3075
Javier IbarraJavier IbarraAM(PTC)2775
Edson PartidaEdson PartidaHV,DM,TV,AM(T)2778
27
Armando EscobarArmando EscobarHV(PT),DM,TV(C)3174
Junior HuertoJunior HuertoHV(TC),DM,TV(T)2672
60
Eric CantúEric CantúHV(P),DM,TV(PC)2678
8
Edwin CernaEdwin CernaTV(C)2773
31
Nicolás ForastieroNicolás ForastieroGK2765
Ronaldo GonzálezRonaldo GonzálezTV,AM(C)2573
Hardy MezaHardy MezaHV,DM,TV(T)2473
Mauricio GalvánMauricio GalvánDM,TV(C)2573
33
Juan VelásquezJuan VelásquezTV(C)2565
31
José FernándezJosé FernándezGK2865
Francisco ReyesFrancisco ReyesHV,DM(C)2675
Arturo SánchezArturo SánchezF(C)2567
32
José LópezJosé LópezHV(C)2465
16
Deivoon MagañaDeivoon MagañaHV,DM(PT)2572
29
Rodrigo de DiosRodrigo de DiosF(C)2667
Allan Wlk
Club Olimpia
F(C)2267
19
Pedro MartínezPedro MartínezHV(C)2370
35
Adrian SánchezAdrian SánchezTV(C)2165
13
Maximiliano GarcíaMaximiliano GarcíaTV,AM(C)2573
Santiago MárquezSantiago MárquezTV(C)2267