8
Edwin CERNA

Full Name: Edwin Osmar Cerna Martínez

Tên áo: CERNA

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 27 (Jan 17, 1998)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 68

CLB: Atlante

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 21, 2023Atlante73
Mar 8, 2023Alacranes de Durango73
Apr 1, 2022Alacranes de Durango73
Jul 29, 2021Cimarrones de Sonora73
Jan 29, 2021Cimarrones de Sonora73
Jan 22, 2021Cimarrones de Sonora70
Dec 2, 2020Tigres UANL70
Dec 1, 2020Tigres UANL70
Sep 5, 2020Tigres UANL đang được đem cho mượn: Cimarrones de Sonora70
Sep 13, 2019Tigres UANL70

Atlante Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Christian BermúdezChristian BermúdezAM(PTC)3878
20
Humberto HernándezHumberto HernándezGK3978
Carlos VillanuevaCarlos VillanuevaHV(PC),DM,TV(P)3177
28
Elbis SouzaElbis SouzaHV,DM,TV(T)3278
3
Diego CruzDiego CruzHV,DM(PT)3075
Javier IbarraJavier IbarraAM(PTC)2775
Edson PartidaEdson PartidaHV,DM,TV,AM(T)2778
27
Armando EscobarArmando EscobarHV(PT),DM,TV(C)3174
60
Eric CantúEric CantúHV(P),DM,TV(PC)2678
8
Edwin CernaEdwin CernaTV(C)2773
31
Nicolás ForastieroNicolás ForastieroGK2665
Ronaldo GonzálezRonaldo GonzálezTV,AM(C)2573
Hardy MezaHardy MezaHV,DM,TV(T)2473
Mauricio GalvánMauricio GalvánDM,TV(C)2573
33
Juan VelásquezJuan VelásquezTV(C)2565
31
José FernándezJosé FernándezGK2865
Francisco ReyesFrancisco ReyesHV,DM(C)2675
Arturo SánchezArturo SánchezF(C)2567
32
José LópezJosé LópezHV(C)2465
16
Deivoon MagañaDeivoon MagañaHV,DM(PT)2572
29
Rodrigo de DiosRodrigo de DiosF(C)2567
19
Pedro MartínezPedro MartínezHV(C)2370
35
Adrian SánchezAdrian SánchezTV(C)2165
13
Maximiliano GarcíaMaximiliano GarcíaTV,AM(C)2573
Santiago MárquezSantiago MárquezTV(C)2267