Full Name: Frederico Antonio Da Costa Ucalam
Tên áo: DA COSTA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (May 17, 1999)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2022 | Rapperswil-Jona | 73 |
Mar 17, 2022 | Rapperswil-Jona | 73 |
Oct 3, 2019 | FC Sion đang được đem cho mượn: FC Sion II | 73 |
May 20, 2019 | FC Sion đang được đem cho mượn: FC Sion II | 73 |
Apr 23, 2018 | FC Sion đang được đem cho mượn: FC Sion II | 73 |
Oct 20, 2017 | FC Sion đang được đem cho mượn: Neuchâtel Xamax | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Danijel Subotić | F(C) | 36 | 77 | ||
21 | Dennis Iapichino | HV,DM,TV(T) | 34 | 77 | ||
31 | Denis Markaj | HV(PTC) | 33 | 71 | ||
19 | Arbnor Fejzullahu | HV(PC),DM(P) | 31 | 76 | ||
5 | Adonis Ajeti | HV(C) | 27 | 73 | ||
3 | Bruno Morgado | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 74 | ||
André Ribeiro | AM,F(PTC) | 27 | 74 | |||
1 | Calvin Heim | GK | 24 | 70 | ||
2 | Fabio Dixon | HV,DM,TV(P) | 25 | 74 | ||
7 | Eric Tia | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | ||
F(C) | 20 | 65 | ||||
4 | Elias Mesonero | HV(PC) | 23 | 70 | ||
70 | Josué Schmidt | AM(PTC) | 25 | 68 | ||
27 | Dimitri Volkart | F(C) | 25 | 68 | ||
9 | Merlin Hadzi | AM(PTC) | 26 | 73 | ||
33 | Noah Lovisa | HV(TC),DM(T) | 24 | 73 | ||
Samuel Kasongo | DM,TV,AM(C) | 22 | 68 | |||
18 | Alan Omerović | GK | 22 | 65 |