25
Ibrahima WADJI

Full Name: Ibrahima Wadji

Tên áo: WADJI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (May 5, 1995)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 74

CLB: AS Saint-Etienne

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 25, 2024AS Saint-Etienne82
Jun 27, 2023AS Saint-Etienne82
Jun 21, 2023AS Saint-Etienne78
Aug 30, 2022AS Saint-Etienne78
May 22, 2022FK Qarabag78
Aug 19, 2021FK Qarabag78
Nov 3, 2020FK Haugesund78
Sep 28, 2019FK Haugesund78
Sep 23, 2019FK Haugesund76
Jan 14, 2019FK Haugesund76
Dec 2, 2018Molde FK76
Dec 1, 2018Molde FK76
Oct 25, 2018Molde FK đang được đem cho mượn: FK Haugesund76

AS Saint-Etienne Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Brice MaubleuBrice MaubleuGK3582
8
Dennis AppiahDennis AppiahHV,DM,TV(P)3283
7
Thomas MonconduitThomas MonconduitDM,TV(C)3382
10
Florian TardieuFlorian TardieuDM,TV(C)3283
5
Yunis AbdelhamidYunis AbdelhamidHV(C)3786
23
Anthony BrianconAnthony BrianconHV(C)3084
18
Mathieu CafaroMathieu CafaroAM(PTC),F(PT)2785
26
Lamine FombaLamine FombaDM,TV(C)2783
21
Dylan BatubinsikaDylan BatubinsikaHV(C)2884
Irvin Cardona
FC Augsburg
AM(PT),F(PTC)2784
3
Mickaël NadeMickaël NadeHV(C)2583
30
Gautier LarsonneurGautier LarsonneurGK2785
9
Ibrahim SissokoIbrahim SissokoF(C)2984
25
Ibrahima WadjiIbrahima WadjiF(C)2982
22
Zuriko DavitashviliZuriko DavitashviliAM(PTC),F(PT)2385
17
Pierre CornudPierre CornudHV,DM,TV(T)2882
27
Yvann MaconYvann MaconHV,DM,TV(PT)2683
29
Aimen MoueffekAimen MoueffekDM,TV,AM(C)2383
16
Boubacar FallBoubacar FallGK2370
6
Benjamin BouchouariBenjamin BouchouariDM,TV,AM(C)2383
32
Lucas StassinLucas StassinF(C)2080
4
Pierre Ekwah
Sunderland
DM,TV(C)2383
20
Augustine BoakyeAugustine BoakyeAM,F(PTC)2482
19
Léo PetrotLéo PetrotHV(TC)2783
11
Ben OldBen OldTV(PT),AM(PTC)2278
Mathys SabanMathys SabanAM,F(C)2270
El Hadji DieyeEl Hadji DieyeAM,F(PT)2270
37
Louis MoutonLouis MoutonDM,TV(C)2278
39
Ayman AikiAyman AikiAM,F(PT)1973
34
Antoine GauthierAntoine GauthierTV,AM(C)2065
28
Igor MiladinovićIgor MiladinovićTV,AM,F(C)2180
Jibril OthmanJibril OthmanF(C)2066
Cheikh FallCheikh FallTV,AM(C)2065
37
Mathis AmougouMathis AmougouTV,AM(C)1980
Enzo MayillaEnzo MayillaAM(PT),F(PTC)1965
45
Kévin PedroKévin PedroHV(C)1867
35
Marwann N'ZuziMarwann N'ZuziHV,DM(PT)2070
63
Djylian N'GuessanDjylian N'GuessanF(C)1667