13
Mathieu CAFARO

Full Name: Mathieu Cafaro

Tên áo: CAFARO

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 85

Tuổi: 28 (Mar 25, 1997)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 60

CLB: Paris FC

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2025Paris FC85
Oct 25, 2024AS Saint-Etienne85
Jun 3, 2023AS Saint-Etienne85
Jun 2, 2023Standard Liège85
Jun 1, 2023Standard Liège85
Aug 16, 2022Standard Liège đang được đem cho mượn: AS Saint-Etienne85
Jul 20, 2022Standard Liège đang được đem cho mượn: AS Saint-Etienne85
Apr 27, 2022Standard Liège85
Jan 13, 2022Standard Liège85
May 19, 2021Stade de Reims85
Dec 3, 2019Stade de Reims85
Jun 10, 2019Stade de Reims85
Jun 5, 2019Stade de Reims80
Nov 26, 2018Stade de Reims80
Nov 26, 2018Stade de Reims75

Paris FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Nouha DickoNouha DickoF(C)3380
Moses SimonMoses SimonAM,F(TC)3087
4
Vincent MarchettiVincent MarchettiDM,TV(C)2885
13
Mathieu CafaroMathieu CafaroAM(PTC),F(PT)2885
21
Maxime LópezMaxime LópezDM,TV(C)2788
28
Thibault de SmetThibault de SmetHV,DM,TV(T)2785
7
Alimami GoryAlimami GoryAM(PT),F(PTC)2882
29
Pierre-Yves HamelPierre-Yves HamelF(C)3181
22
Sofiane AlakouchSofiane AlakouchHV,DM,TV(P)2680
26
Lamine GueyeLamine GueyeAM,F(PT)2782
11
Jean-Philippe KrassoJean-Philippe KrassoAM,F(C)2785
16
Obed NkambadioObed NkambadioGK2283
9
Andy PembéléAndy PembéléAM,F(PT)2575
10
Ilan KebbalIlan KebbalAM,F(PTC)2784
Yoann KherbacheYoann KherbacheAM(PTC)2370
2
Tuomas OllilaTuomas OllilaHV,DM,TV(T)2580
Jules GaudinJules GaudinHV,DM,TV(T)2582
5
Moustapha MbowMoustapha MbowHV(C)2584
Yoan KoréYoan KoréHV(PC),DM,TV(P)2080
8
Lohann DoucetLohann DoucetDM,TV(C)2276
Gabriel OualengbeGabriel OualengbeTV(C)2167
39
Mathys TourraineMathys TourraineHV,DM,TV(P)2482
17
Adama CamaraAdama CamaraHV(P),DM,TV(PC)2883
18
Omar SissokoOmar SissokoAM(PT),F(PTC)1870
Dimitri ColauDimitri ColauHV(C)1970
Djibril DiagouragaDjibril DiagouragaF(C)2068
Nhoa SanguiNhoa SanguiHV,DM,TV(T)1978
Mohamed DaoMohamed DaoF(C)1865