3
Mickaël NADE

Full Name: Mickaël Nade

Tên áo: NADE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 25 (Mar 4, 1999)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 81

CLB: AS Saint-Etienne

Squad Number: 3

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 20, 2024AS Saint-Etienne83
Jun 14, 2024AS Saint-Etienne82
Jun 26, 2023AS Saint-Etienne82
Jun 21, 2023AS Saint-Etienne83
Nov 18, 2022AS Saint-Etienne83
May 23, 2022AS Saint-Etienne83
May 17, 2022AS Saint-Etienne76
Nov 29, 2021AS Saint-Etienne76
May 19, 2021AS Saint-Etienne73
Dec 11, 2020AS Saint-Etienne đang được đem cho mượn: US Quevilly-Rouen Métropole73
Dec 7, 2020AS Saint-Etienne đang được đem cho mượn: US Quevilly-Rouen Métropole70
Sep 7, 2020AS Saint-Etienne đang được đem cho mượn: US Quevilly-Rouen Métropole70
Nov 22, 2018AS Saint-Etienne70

AS Saint-Etienne Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Brice MaubleuBrice MaubleuGK3582
8
Dennis AppiahDennis AppiahHV,DM,TV(P)3283
7
Thomas MonconduitThomas MonconduitDM,TV(C)3382
10
Florian TardieuFlorian TardieuDM,TV(C)3283
5
Yunis AbdelhamidYunis AbdelhamidHV(C)3786
23
Anthony BrianconAnthony BrianconHV(C)3084
18
Mathieu CafaroMathieu CafaroAM(PTC),F(PT)2785
26
Lamine FombaLamine FombaDM,TV(C)2783
21
Dylan BatubinsikaDylan BatubinsikaHV(C)2884
Irvin Cardona
FC Augsburg
AM(PT),F(PTC)2784
3
Mickaël NadeMickaël NadeHV(C)2583
30
Gautier LarsonneurGautier LarsonneurGK2785
9
Ibrahim SissokoIbrahim SissokoF(C)2984
25
Ibrahima WadjiIbrahima WadjiF(C)2982
22
Zuriko DavitashviliZuriko DavitashviliAM(PTC),F(PT)2385
17
Pierre CornudPierre CornudHV,DM,TV(T)2882
27
Yvann MaconYvann MaconHV,DM,TV(PT)2683
29
Aimen MoueffekAimen MoueffekDM,TV,AM(C)2383
29
Abdoulaye SidibéAbdoulaye SidibéAM(PT),F(PTC)2270
16
Boubacar FallBoubacar FallGK2370
6
Benjamin BouchouariBenjamin BouchouariDM,TV,AM(C)2383
32
Lucas StassinLucas StassinF(C)2080
4
Pierre Ekwah
Sunderland
DM,TV(C)2383
20
Augustine BoakyeAugustine BoakyeAM,F(PTC)2482
19
Léo PetrotLéo PetrotHV(TC)2783
11
Ben OldBen OldTV(PT),AM(PTC)2278
Mathys SabanMathys SabanAM,F(C)2270
El Hadji DieyeEl Hadji DieyeAM,F(PT)2270
37
Louis MoutonLouis MoutonDM,TV(C)2278
39
Ayman AikiAyman AikiAM,F(PT)1973
34
Antoine GauthierAntoine GauthierTV,AM(C)2065
28
Igor MiladinovićIgor MiladinovićTV,AM,F(C)2180
Jibril OthmanJibril OthmanF(C)2066
3
Mahmoud BentaygMahmoud BentaygHV,DM,TV(T)2576
Cheikh FallCheikh FallTV,AM(C)2065
23
Karim CisséKarim CisséTV(C),AM(TC)2072
28
Beres OwusuBeres OwusuHV(TC)2173
27
Darling BladiDarling BladiHV(TC)2073
37
Mathis AmougouMathis AmougouTV,AM(C)1980
Enzo MayillaEnzo MayillaAM(PT),F(PTC)1965
45
Kévin PedroKévin PedroHV(C)1867
35
Marwann N'ZuziMarwann N'ZuziHV,DM(PT)2070
63
Djylian N'GuessanDjylian N'GuessanF(C)1667