8
Magnus LANKHOF DAHLBY

Full Name: Magnus Lankhof-Dahlby

Tên áo: LANKHOF DAHLBY

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 71

Tuổi: 25 (Aug 4, 1999)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 74

CLB: Stabaek IF

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 17, 2024Stabaek IF71
Oct 9, 2024Stabaek IF71
Jun 4, 2023Egersunds IK71
Jun 24, 2021Strommen IF71
Apr 1, 2021Strømsgodset IF71
Dec 2, 2020Strømsgodset IF71
Dec 1, 2020Strømsgodset IF71
Nov 8, 2020Strømsgodset IF đang được đem cho mượn: Grorud IL71
Nov 3, 2020Strømsgodset IF đang được đem cho mượn: Grorud IL67
Sep 19, 2019Strømsgodset IF67
Oct 15, 2018Strømsgodset IF đang được đem cho mượn: Grorud IL67

Stabaek IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Jorgen SkjelvikJorgen SkjelvikHV(TC),DM,TV(T)3378
4
Nicolai NaessNicolai NaessHV,DM(C)3278
2
Kasper PedersenKasper PedersenHV(C)3277
1
Sondre RossbachSondre RossbachGK2878
22
Kristian OpsethKristian OpsethF(C)3576
16
Andreas HovenAndreas HovenF(C)2772
14
Mads NielsenMads NielsenHV(C)3176
10
Herman GeelmuydenHerman GeelmuydenTV(C),AM,F(PC)2376
8
Magnus Lankhof DahlbyMagnus Lankhof DahlbyAM(PT),F(PTC)2571
28
Jesper IsaksenJesper IsaksenTV(C),AM(PTC)2576
24
Kaloyan KostadinovKaloyan KostadinovDM,TV,AM(C)2275
20
Aleksander AndresenAleksander AndresenTV,AM(PT)2073
15
Olav VeumOlav VeumHV(C)2168
9
Bassekou DiabatéBassekou DiabatéAM(T),F(TC)2577
21
Kristian Lonstad OnsrudKristian Lonstad OnsrudDM,TV,AM(C)3077
27
Emmanuel DansoEmmanuel DansoDM,TV(C)2473
23
William Nicolai WendtWilliam Nicolai WendtAM(PT),F(PTC)1965
19
Fillip Jenssen RiiseFillip Jenssen RiiseHV,DM(PT)1863
12
Leander Larona GunnerödLeander Larona GunnerödGK1865
25
Filip HornburgFilip HornburgHV(C)2065
17
Sebastian OlderheimSebastian OlderheimTV,AM(C)1773
11
Oskar Spiten-NysaeterOskar Spiten-NysaeterAM(PT),F(PTC)1773
6
Aleksa MatićAleksa MatićDM,TV(C)2278
7
Rasmus Eggen VingeRasmus Eggen VingeAM(PT),F(PTC)2470
20
Richard Alexander FerringtonRichard Alexander FerringtonF(C)1760
26
Joachim NysveenJoachim NysveenHV,DM,TV(P)1970
29
Karsten EkornessKarsten EkornessHV(TC)1870
18
Abu BawaAbu BawaDM,TV(C)2165