Full Name: Povilas Kalimavičius
Tên áo: KALIMAVIČIUS
Vị trí: AM,F(TC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 27 (May 17, 1997)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(TC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2023 | FK Riteriai | 71 |
Sep 18, 2022 | FK Riteriai | 71 |
Sep 2, 2022 | FK Riteriai | 71 |
Mar 17, 2022 | FK Riteriai | 70 |
Jun 17, 2021 | FK Riteriai | 70 |
Apr 26, 2016 | DFK Dainava | 70 |
Oct 6, 2015 | DFK Dainava | 70 |
Nov 2, 2014 | DFK Dainava | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | Rokas Stanulevičius | HV(PC),DM(C) | 31 | 73 | |
28 | ![]() | Lazar Sajčić | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | |
46 | ![]() | Jakub Wawszczyk | HV,DM,TV(T) | 27 | 72 | |
31 | ![]() | Garissone Innocent | GK | 24 | 70 | |
27 | ![]() | Roscello Vlijter | HV,DM(C),TV,AM(PTC) | 25 | 70 | |
9 | ![]() | Meinardas Mikulėnas | F(C) | 22 | 67 | |
18 | ![]() | Benjamin Mulahalilović | DM,TV(C) | 26 | 74 | |
7 | ![]() | Leif Estevez Fernandez | AM(PTC) | 27 | 73 |