20
Aleksander ANDRESEN

Full Name: Aleksander Andresen

Tên áo: ANDRESEN

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Apr 6, 2005)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Stabaek IF

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 3, 2023Stabaek IF73
Sep 28, 2023Stabaek IF70
May 26, 2023Stabaek IF70
May 22, 2023Stabaek IF66
May 4, 2023Stabaek IF66

Stabaek IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Jorgen SkjelvikJorgen SkjelvikHV(TC),DM,TV(T)3478
4
Nicolai NaessNicolai NaessHV,DM(C)3278
2
Kasper PedersenKasper PedersenHV(C)3277
1
Sondre RossbachSondre RossbachGK2978
22
Kristian OpsethKristian OpsethF(C)3576
16
Andreas HovenAndreas HovenF(C)2772
14
Mads NielsenMads NielsenHV(C)3176
10
Herman GeelmuydenHerman GeelmuydenTV(C),AM,F(PC)2376
8
Magnus Lankhof DahlbyMagnus Lankhof DahlbyAM(PT),F(PTC)2571
28
Jesper IsaksenJesper IsaksenTV(C),AM(PTC)2576
20
Aleksander AndresenAleksander AndresenTV,AM(PT)2073
15
Olav VeumOlav VeumHV(C)2168
9
Bassekou DiabatéBassekou DiabatéAM(T),F(TC)2577
21
Kristian Lonstad OnsrudKristian Lonstad OnsrudDM,TV,AM(C)3077
27
Emmanuel DansoEmmanuel DansoDM,TV(C)2473
23
William Nicolai WendtWilliam Nicolai WendtAM(PT),F(PTC)1965
19
Fillip RiiseFillip RiiseHV,DM(PT)1867
12
Leander Larona GunnerödLeander Larona GunnerödGK1865
25
Filip HornburgFilip HornburgHV(C)2065
17
Sebastian OlderheimSebastian OlderheimTV,AM(C)1873
11
Oskar Spiten-NysaeterOskar Spiten-NysaeterAM(PT),F(PTC)1773
6
Aleksa MatićAleksa MatićDM,TV(C)2278
7
Rasmus Eggen VingeRasmus Eggen VingeAM(PT),F(PTC)2470
Martin Hellan
SK Brann
HV,DM,TV(P)2173
20
Richard Alexander FerringtonRichard Alexander FerringtonF(C)1760
26
Joachim NysveenJoachim NysveenHV,DM,TV(P)1970
29
Karsten EkornessKarsten EkornessHV(TC)1970
18
Abu BawaAbu BawaDM,TV(C)2165