6
Aleksa MATIĆ

Full Name: Aleksa Matić

Tên áo: MATIĆ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 22 (Sep 20, 2002)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 70

CLB: FK Voždovac

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 9, 2023FK Voždovac78
Dec 4, 2023FK Voždovac75
Apr 29, 2023FK Voždovac75
Apr 25, 2023FK Voždovac73

FK Voždovac Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Stefan DimićStefan DimićAM,F(PT)3178
43
Todor PetrovićTodor PetrovićHV,DM,TV(C)3078
42
Nenad StankovićNenad StankovićHV(PT),DM,TV(C)3273
Dragan PerosevicDragan PerosevicAM(PTC)2368
97
Novak TepšićNovak TepšićHV(C)2276
42
Mihajlo DragićevićMihajlo DragićevićHV(PC)1966
9
Danilo TeodorovicDanilo TeodorovicF(C)2273
6
Aleksa MatićAleksa MatićDM,TV(C)2278
28
Andrija LazarevićAndrija LazarevićAM,F(PT)2065
26
Filip JorgovanovićFilip JorgovanovićDM,TV(C)1965
Dušan DodićDušan DodićF(C)2065
21
Bogdan PetrovićBogdan PetrovićF(C)2070
29
Lazar DjuricLazar DjuricDM,TV(C)1965
7
Milan KolarevićMilan KolarevićAM(TC)2070
Vanja RadulaskiVanja RadulaskiGK1870
23
Vukasin PavlovicVukasin PavlovicHV(TC),DM(C)1967
76
Dusan BegovićDusan BegovićGK1873
30
Andrija DimeskiAndrija DimeskiHV(PC)1967