11
Luke THOMAS

Full Name: Luke Gerald Michael Thomas

Tên áo: THOMAS

Vị trí: AM,F(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Feb 19, 1999)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 67

CLB: Bristol Rovers

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(P)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 24, 2023Bristol Rovers78
Jun 2, 2022Barnsley78
Jun 1, 2022Barnsley78
Jul 13, 2021Barnsley đang được đem cho mượn: Bristol Rovers78
Jul 11, 2021Bristol Rovers78

Bristol Rovers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Scott SinclairScott SinclairAM(PT),F(PTC)3577
18
Chris MartinChris MartinF(C)3680
5
James WilsonJames WilsonHV(PC)3578
32
Jack HuntJack HuntHV,DM,TV(P)3476
8
Grant WardGrant WardTV,AM(PTC)3078
4
Taylor MooreTaylor MooreHV,DM(PC)2778
29
Jamie LindsayJamie LindsayDM,TV,AM(C)2978
11
Luke ThomasLuke ThomasAM,F(P)2578
2
Joel SeniorJoel SeniorHV,DM,TV,AM(P)2574
23
Luke MccormickLuke MccormickDM,TV(C)2576
6
Clinton MolaClinton MolaHV(TC)2376
19
Isaac HutchinsonIsaac HutchinsonTV(C),AM(PTC)2475
10
Ruel SotiriouRuel SotiriouAM,F(TC)2478
1
Josh Griffiths
West Bromwich Albion
GK2379
9
Promise OmocherePromise OmochereAM(PT),F(PTC)2476
17
Connor TaylorConnor TaylorHV(C)2378
3
Lino Sousa
Aston Villa
HV(TC),DM,TV(T)1975
14
Jake Garrett
Blackburn Rovers
HV(TC),DM,TV(C)2176
24
Gatlin O'Donkor
Oxford United
F(C)2072
28
Shaqai FordeShaqai FordeAM(P),F(PC)2075
22
Kamil ContehKamil ContehHV(P),DM,TV(PC)2176
25
Michael Forbes
West Ham United
HV(C)2070
34
Jerry LawrenceJerry LawrenceTV(C)1963
35
Matt HallMatt HallGK2164
27
Bryant BilongoBryant BilongoHV(TC),DM,TV(T)2365
21
Micah AnthonyMicah AnthonyTV,AM(P)2065