21
Leroy KWADWO

Full Name: Leroy Kwadwo

Tên áo: KWADWO

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (Aug 15, 1996)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: TSV 1860 München

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 17, 2024TSV 1860 München77
Jan 12, 2024TSV 1860 München76
Jul 28, 2023TSV 1860 München76
Jun 11, 2023MSV Duisburg76
Aug 31, 2021MSV Duisburg76

TSV 1860 München Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
René VollathRené VollathGK3478
16
Max ReinthalerMax ReinthalerHV(C)2979
22
Valmir SulejmaniValmir SulejmaniAM,F(PTC)2878
17
Morris SchröterMorris SchröterTV,AM(P)2979
37
Marlon FreyMarlon FreyDM,TV(C)2877
Fabian SchubertFabian SchubertF(C)3077
4
Jesper VerlaatJesper VerlaatHV,DM(C)2879
5
Thore JacobsenThore JacobsenDM,TV(C)2780
David PhilippDavid PhilippAM(PTC)2476
Maximilian WolframMaximilian WolframAM,F(PT)2778
Tunay DenizTunay DenizDM,TV(C)3075
21
Leroy KwadwoLeroy KwadwoHV(TC)2877
1
Marco HillerMarco HillerGK2779
7
Julian GuttauJulian GuttauAM,F(T)2577
Patrick HobschPatrick HobschF(C)3077
9
Joël ZwartsJoël ZwartsAM(PT),F(PTC)2579
12
Julius SchmidJulius SchmidGK2367
2
Tim DanhofTim DanhofHV,DM,TV,AM(P)2778
Raphael SchifferlRaphael SchifferlHV(C)2578
14
Soichiro KozukiSoichiro KozukiTV,AM(PT)2373
Florian BährFlorian BährHV,DM,TV(T)2172
24
Daniel WinklerDaniel WinklerHV(C)2167
18
Tim KlossTim KlossHV,DM(C)2068
39
Eliot MutebaEliot MutebaAM(PT),F(PTC)2172
32
Moritz BangerterMoritz BangerterDM,TV(C)2066
Lukas ReichLukas ReichHV,DM(P)1865