Full Name: Raphael Schifferl
Tên áo: SCHIFFERL
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 25 (Jul 29, 1999)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 195
Cân nặng (kg): 83
CLB: TSV 1860 München
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2024 | TSV 1860 München | 78 |
Jun 2, 2024 | Wolfsberger AC | 78 |
Jun 1, 2024 | Wolfsberger AC | 78 |
May 31, 2024 | Wolfsberger AC đang được đem cho mượn: SpVgg Unterhaching | 78 |
May 27, 2024 | Wolfsberger AC đang được đem cho mượn: SpVgg Unterhaching | 76 |
Jan 12, 2024 | Wolfsberger AC đang được đem cho mượn: SpVgg Unterhaching | 76 |
Jul 31, 2023 | SpVgg Unterhaching | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | René Vollath | GK | 34 | 78 | ||
16 | Max Reinthaler | HV(C) | 29 | 79 | ||
17 | Morris Schröter | TV,AM(P) | 29 | 79 | ||
37 | Marlon Frey | DM,TV(C) | 28 | 77 | ||
10 | Fabian Schubert | F(C) | 30 | 77 | ||
4 | Jesper Verlaat | HV,DM(C) | 28 | 79 | ||
5 | Thore Jacobsen | DM,TV(C) | 27 | 80 | ||
8 | David Philipp | AM(PTC) | 24 | 76 | ||
30 | Maximilian Wolfram | AM,F(PT) | 27 | 78 | ||
36 | Tunay Deniz | DM,TV(C) | 30 | 75 | ||
21 | Leroy Kwadwo | HV(TC) | 28 | 77 | ||
1 | Marco Hiller | GK | 27 | 79 | ||
7 | Julian Guttau | AM,F(T) | 25 | 77 | ||
34 | Patrick Hobsch | F(C) | 30 | 77 | ||
2 | Tim Danhof | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 78 | ||
24 | Raphael Schifferl | HV(C) | 25 | 78 | ||
14 | Soichiro Kozuki | TV,AM(PT) | 24 | 73 | ||
26 | Philipp Maier | HV,DM(C) | 30 | 78 | ||
28 | Florian Bähr | HV,DM,TV(T) | 21 | 72 | ||
Daniel Winkler | HV(C) | 22 | 67 | |||
18 | Tim Kloss | HV,DM(C) | 20 | 68 | ||
39 | Eliot Muteba | AM(PT),F(PTC) | 21 | 72 | ||
32 | Moritz Bangerter | DM,TV(C) | 20 | 66 | ||
20 | Lukas Reich | HV,DM(P) | 18 | 65 |