14
Soichiro KOZUKI

Full Name: Soichiro Kozuki

Tên áo: KOZUKI

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 24 (Dec 22, 2000)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: TSV 1860 München

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 20, 2025TSV 1860 München75
Feb 14, 2025TSV 1860 München73
Sep 4, 2024TSV 1860 München73
Sep 4, 2024TSV 1860 München73
Jul 22, 2024FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: Gornik Zabrze73
Jun 2, 2024FC Schalke 0473
Jun 1, 2024FC Schalke 0473
Jan 31, 2024FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: Gornik Zabrze73
Aug 7, 2023FC Schalke 0473

TSV 1860 München Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Kevin VollandKevin VollandAM,F(PC)3280
11
René VollathRené VollathGK3578
Florian NiederlechnerFlorian NiederlechnerAM,F(C)3382
16
Max ReinthalerMax ReinthalerHV(C)3079
17
Morris SchröterMorris SchröterTV,AM(P)2979
10
Fabian SchubertFabian SchubertF(C)3077
3
Anderson LucoquiAnderson LucoquiHV,DM,TV(T)2780
Kilian JakobKilian JakobHV,DM,TV,AM(PT)2777
4
Jesper VerlaatJesper VerlaatHV,DM(C)2979
5
Thore JacobsenThore JacobsenDM,TV(C)2880
8
David PhilippDavid PhilippAM(PTC)2576
30
Maximilian WolframMaximilian WolframAM,F(PT)2878
36
Tunay DenizTunay DenizDM,TV(C)3176
7
Julian GuttauJulian GuttauAM,F(T)2577
34
Patrick HobschPatrick HobschF(C)3077
2
Tim DanhofTim DanhofHV,DM,TV,AM(P)2878
24
Raphael SchifferlRaphael SchifferlHV(C)2578
14
Soichiro KozukiSoichiro KozukiTV,AM(PT)2475
26
Philipp MaierPhilipp MaierHV,DM(C)3178
Daniel WinklerDaniel WinklerHV(C)2267
25
Sean DulicSean DulicHV(TC),DM(C)2067