21
Jan KRÁL

Full Name: Jan Král

Tên áo: KRÁL

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Apr 5, 1999)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 88

CLB: Sigma Olomouc

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 15, 2024Sigma Olomouc78
Dec 10, 2022KAS Eupen78
Dec 2, 2022KAS Eupen77
Jun 24, 2022KAS Eupen77
May 14, 2022Hradec Králové77
May 9, 2022Hradec Králové75
Nov 12, 2020Hradec Králové75
Nov 5, 2020Hradec Králové76
Jun 2, 2019Mlada Boleslav76
Jun 1, 2019Mlada Boleslav76
May 18, 2019Mlada Boleslav đang được đem cho mượn: Erzgebirge Aue76
Feb 3, 2019Mlada Boleslav đang được đem cho mượn: Erzgebirge Aue73

Sigma Olomouc Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Radim BreiteRadim BreiteDM,TV,AM(C)3581
30
Jan NavrátilJan NavrátilAM(PTC),F(PT)3478
39
Lukas JulisLukas JulisF(C)3082
7
Jan SýkoraJan SýkoraHV,DM(T),TV,AM(PTC)3182
19
Lukás VrastilLukás VrastilHV(PC)3176
9
Jan KlimentJan KlimentAM(PT),F(PTC)3180
20
Juraj ChvátalJuraj ChvátalHV,DM(PT)2878
10
Filip ZorvanFilip ZorvanTV(C),AM(PTC)2878
77
Jan VodhánelJan VodhánelTV,AM(PT)2780
39
Jakub PokornýJakub PokornýHV(C)2878
14
Antonín RusekAntonín RusekAM,F(C)2681
21
Jan KrálJan KrálHV(C)2578
13
Jiri SlámaJiri SlámaHV,DM,TV(PT)2677
6
Jachym SipJachym SipTV,AM(PT)2273
1
Tomas DiganaTomas DiganaGK2776
16
Denis KramarDenis KramarAM,F(C)2173
28
Michal LeiblMichal LeiblHV,DM,TV(T)3276
34
Matej HadasMatej HadasHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2178
29
Tadeas StoppenTadeas StoppenGK2176
5
Vladislav KreidaVladislav KreidaDM,TV,AM(C)2577
22
Frantisek MatysFrantisek MatysHV(C)2275
27
Filip UricaFilip UricaAM,F(TC)2172
17
Dele IsraelDele IsraelAM,F(T)2373
Vojtěch KristalVojtěch KristalHV(PTC),DM(PT)2575
11
Yunusa MuritalaYunusa MuritalaF(C)2473
4
Jakub ElbelJakub ElbelHV(TC),DM,TV(T)2470
37
Stepan LangerStepan LangerTV,AM(PC)2473
18
Jan FialaJan FialaAM(P),F(PC)2376
Moses EmmanuelMoses EmmanuelAM,F(PT)2173
47
Artur DolznikovArtur DolznikovAM,F(PTC)2480
3
Adam DohnalekAdam DohnalekHV(C)2078
8
Jiri SpacilJiri SpacilTV,AM(C)2677
Adam UricaAdam UricaAM,F(PT)1967
91
Jan KoutnýJan KoutnýGK2076