14
Antonín RUSEK

Full Name: Antonín Růsek

Tên áo: RŮSEK

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 26 (Mar 22, 1999)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 82

CLB: Sigma Olomouc

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 22, 2024Sigma Olomouc81
Sep 11, 2023Sigma Olomouc81
Sep 11, 2023Sigma Olomouc78
Oct 7, 2022Sigma Olomouc78
May 14, 2022Sigma Olomouc78
May 9, 2022Sigma Olomouc76
Aug 17, 2021Sigma Olomouc76
Nov 14, 2020FC Zbrojovka Brno76
Nov 14, 2020FC Zbrojovka Brno75
May 2, 2018FC Zbrojovka Brno75
Apr 26, 2018FC Zbrojovka Brno70
Apr 23, 2018FC Zbrojovka Brno70
Oct 3, 2017FC Zbrojovka Brno đang được đem cho mượn: 1.SC Znojmo70

Sigma Olomouc Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Radim BreiteRadim BreiteDM,TV,AM(C)3581
30
Jan NavrátilJan NavrátilAM(PTC),F(PT)3578
Tomás HukTomás HukHV,DM(C)3079
19
Lukás VrastilLukás VrastilHV(PC)3176
9
Jan KlimentJan KlimentF(C)3183
20
Juraj ChvátalJuraj ChvátalHV,DM(PT)2878
77
Jan VodhánelJan VodhánelTV,AM(PT)2880
14
Antonín RusekAntonín RusekAM,F(C)2681
Matús HruskaMatús HruskaGK3077
21
Jan KrálJan KrálHV(C)2678
Dominik JanošekDominik JanošekTV(C),AM(TC)2780
13
Jiri SlámaJiri SlámaHV,DM,TV(PT)2678
6
Jachym SipJachym SipTV,AM(PT)2277
Pavel ZifcakPavel ZifcakAM(PT),F(PTC)2677
Jakub TrefilJakub TrefilGK2476
Andres Dumitrescu
SK Slavia Praha
HV,DM,TV(T)2480
Tihomir KostadinovTihomir KostadinovTV(C),AM(PTC)2978
1
Tomas DiganaTomas DiganaGK2876
16
Denis KramarDenis KramarAM,F(C)2173
28
Michal LeiblMichal LeiblHV,DM,TV(T)3376
2
Abdoulaye Sylla
MFK Vyškov
HV(C)2577
34
Matej HadasMatej HadasHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2180
29
Tadeas StoppenTadeas StoppenGK2176
David TkacDavid TkacDM,TV(C)2378
22
Frantisek MatysFrantisek MatysHV(C)2275
27
Filip UricaFilip UricaAM,F(TC)2172
17
Dele IsraelDele IsraelAM,F(T)2373
Vojtěch KristalVojtěch KristalHV(PTC),DM(PT)2675
11
Yunusa MuritalaYunusa MuritalaF(C)2573
4
Jakub ElbelJakub ElbelHV(TC),DM,TV(T)2575
37
Stepan LangerStepan LangerTV,AM(PC)2475
18
Jan FialaJan FialaAM(P),F(PC)2476
12
Moses EmmanuelMoses EmmanuelAM,F(PT)2173
47
Artur DolznikovArtur DolznikovAM,F(PTC)2580
3
Adam DohnalekAdam DohnalekHV(C)2178
8
Jiri SpacilJiri SpacilTV,AM(C)2677
Adam UricaAdam UricaAM,F(PT)2067
91
Jan KoutnýJan KoutnýGK2078