34
Matej HADAS

Full Name: Matěj Hadaš

Tên áo: HADAŠ

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P),F(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 21 (Nov 25, 2003)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 79

CLB: Sigma Olomouc

Squad Number: 34

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P),F(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 15, 2025Sigma Olomouc78
Feb 15, 2025Sigma Olomouc75
Oct 6, 2024Sigma Olomouc75
Sep 30, 2024Sigma Olomouc70
Sep 26, 2024Sigma Olomouc70
Feb 22, 2024Sigma Olomouc đang được đem cho mượn: Sigma Olomouc B70

Sigma Olomouc Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Radim BreiteRadim BreiteDM,TV,AM(C)3581
30
Jan NavrátilJan NavrátilAM(PTC),F(PT)3578
39
Lukas JulisLukas JulisF(C)3082
19
Lukás VrastilLukás VrastilHV(PC)3176
9
Jan KlimentJan KlimentAM(PT),F(PTC)3180
20
Juraj ChvátalJuraj ChvátalHV,DM(PT)2878
10
Filip ZorvanFilip ZorvanTV(C),AM(PTC)2978
77
Jan VodhánelJan VodhánelTV,AM(PT)2880
38
Jakub PokornýJakub PokornýHV(C)2878
14
Antonín RusekAntonín RusekAM,F(C)2681
21
Jan KrálJan KrálHV(C)2678
13
Jiri SlámaJiri SlámaHV,DM,TV(PT)2677
6
Jachym SipJachym SipTV,AM(PT)2273
Pavel ZifcakPavel ZifcakAM(PT),F(PTC)2677
Jakub TrefilJakub TrefilGK2476
1
Tomas DiganaTomas DiganaGK2876
16
Denis KramarDenis KramarAM,F(C)2173
28
Michal LeiblMichal LeiblHV,DM,TV(T)3276
34
Matej HadasMatej HadasHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2178
29
Tadeas StoppenTadeas StoppenGK2176
32
Vladislav KreidaVladislav KreidaDM,TV,AM(C)2577
22
Frantisek MatysFrantisek MatysHV(C)2275
27
Filip UricaFilip UricaAM,F(TC)2172
17
Dele IsraelDele IsraelAM,F(T)2373
Vojtěch KristalVojtěch KristalHV(PTC),DM(PT)2575
11
Yunusa MuritalaYunusa MuritalaF(C)2573
4
Jakub ElbelJakub ElbelHV(TC),DM,TV(T)2470
37
Stepan LangerStepan LangerTV,AM(PC)2473
18
Jan FialaJan FialaAM(P),F(PC)2476
12
Moses EmmanuelMoses EmmanuelAM,F(PT)2173
47
Artur DolznikovArtur DolznikovAM,F(PTC)2580
3
Adam DohnalekAdam DohnalekHV(C)2078
8
Jiri SpacilJiri SpacilTV,AM(C)2677
Adam UricaAdam UricaAM,F(PT)1967
91
Jan KoutnýJan KoutnýGK2076