18
Nicolas MERCIER

Full Name: Nicolas Mercier

Tên áo: MERCIER

Vị trí: AM(T),F(TC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 21 (Jan 30, 2003)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 70

CLB: AJ Auxerre

On Loan at: Paris 13 Atletico

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(T),F(TC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 21, 2024AJ Auxerre đang được đem cho mượn: Paris 13 Atletico75
Jun 2, 2024AJ Auxerre75
Jun 1, 2024AJ Auxerre75
Jan 10, 2024AJ Auxerre đang được đem cho mượn: KMSK Deinze75
Sep 7, 2023AJ Auxerre đang được đem cho mượn: KMSK Deinze75

Paris 13 Atletico Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Lenny NangisLenny NangisAM,F(PT)3078
1
Germain SanouGermain SanouGK3277
3
Ambroise OyongoAmbroise OyongoHV,DM,TV(T)3378
19
Anthony PetrilliAnthony PetrilliF(C)3176
21
Benjamin VeriteBenjamin VeriteHV(P),DM,TV(PC)2572
25
Steve MvouéSteve MvouéTV(C),AM(PTC)2275
17
Lassana DiakoLassana DiakoHV(PC)2670
18
Nicolas MercierNicolas MercierAM(T),F(TC)2175
15
Issiaka KaramokoIssiaka KaramokoAM,F(PT)2370
5
Mamadou SyllaMamadou SyllaHV(PC)2978
22
Florian DexetFlorian DexetHV,DM,TV(T)3070
6
Moussa DiarraMoussa DiarraHV(C)3173
16
Sasha BernardSasha BernardGK2460
27
Ruben KokoloRuben KokoloAM,F(PTC)2464
4
Enzo ValentimEnzo ValentimHV(PC),DM(C)2465
11
Noah LahmadiNoah LahmadiDM,TV(C)1970
28
Sadia DiakhabiSadia DiakhabiHV(PC),DM,TV(P)2373
23
Steven LuyambulaSteven LuyambulaHV,DM,TV(P)2273
12
Baptiste MaconBaptiste MaconAM(PTC)2070
8
Lucas ValeriLucas ValeriDM,TV(C)2273
29
Sony ButrotSony ButrotDM,TV(C)2675
13
Dramane SaganokoDramane SaganokoTV(C)2870
26
Jérémy MangonzoJérémy MangonzoDM,TV(C)2672
9
Abdelsamad HachemAbdelsamad HachemF(C)2274
20
Théo MothmoraThéo MothmoraF(C)2273
10
Hamidou KeitaHamidou KeitaAM,F(P)2770
7
Ibrahima KeitaIbrahima KeitaAM,F(P)2373