Full Name: Jerome Jibodu
Tên áo: JIBODU
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 60
Tuổi: 30 (Mar 3, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Souhail Amri | Wydad AC |
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dave Martin | TV,AM(T) | 38 | 71 | |||
Stephen Butcher | HV(PC) | 29 | 62 | |||
Charlie Grainger | GK | 27 | 68 | |||
Michael Phillips | HV,DM,TV(C) | 26 | 68 | |||
Finn O'Mara | HV(PC) | 25 | 62 | |||
AM(PT),F(PTC) | 25 | 63 | ||||
Davide Rodari | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | |||
Knory Scott | AM(C) | 24 | 63 | |||
Cameron Thompson | AM,F(C) | 24 | 65 | |||
Ansu Janneh | F(C) | 25 | 60 | |||
Adam Lovatt | TV(C) | 24 | 69 | |||
Tushaun Walters | HV,DM,TV,AM(PT) | 24 | 63 |