Full Name: Anthony Sorenson
Tên áo: SORENSON
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Jan 25, 2003)
Quốc gia: Haiti
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 65
Squad Number: 13
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2025 | Charlotte Independence | 70 |
Mar 7, 2024 | Charlotte Independence | 70 |
Dec 5, 2023 | Philadelphia Union | 70 |
Oct 5, 2023 | Philadelphia Union | 70 |
Sep 29, 2023 | Philadelphia Union | 67 |
Mar 29, 2023 | Philadelphia Union đang được đem cho mượn: Philadelphia Union-2 | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Ogenyi Onazi | DM,TV(C) | 32 | 76 | |
9 | ![]() | Jon Bakero | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | |
2 | ![]() | Fabrice Ngah | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 78 | |
23 | ![]() | Michael Deshields | HV(C) | 27 | 68 | |
13 | ![]() | Anton Sorenson | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | |
5 | ![]() | Javen Romero | HV(TC) | 19 | 67 | |
80 | ![]() | Christopher Jaime | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 |