Full Name: Marin Vranjić
Tên áo: VRANJIĆ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Feb 12, 1995)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 84
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 28, 2022 | GOŠK Gabela | 73 |
Mar 19, 2022 | GOŠK Gabela | 73 |
Jan 13, 2022 | HSK Posušje | 73 |
Jan 28, 2020 | NK Bratstvo Gračanica | 73 |
Oct 22, 2018 | HNK Capljina | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | ![]() | Vasilije Kolak | GK | 30 | 76 | |
70 | ![]() | Karlo Peric | AM,F(C) | 24 | 73 | |
6 | ![]() | Riad Suta | HV(PC) | 22 | 77 | |
22 | ![]() | Kristijan Velinovski | AM,F(PT) | 25 | 73 | |
16 | ![]() | Josip Milicevic | HV,DM(C) | 22 | 72 | |
3 | ![]() | Gabrijel Coko | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 |