15
Vedran VRHOVAC

Full Name: Vedran Vrhovac

Tên áo: VRHOVAC

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Nov 20, 1998)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 84

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 9, 2024NK Radomlje75
Aug 4, 2023NK Radomlje75
Jul 19, 2022NK Radomlje75
Jul 4, 2022NK Radomlje75
Jun 19, 2022Petrolul Ploiești75
Apr 4, 2022Petrolul Ploiești75
Mar 14, 2022Petrolul Ploiești75
Sep 30, 2020FK Željezničar Sarajevo75
Sep 6, 2020NK Čelik Zenica75
Apr 6, 2020NK Čelik Zenica74
Aug 29, 2018NK Čelik Zenica73

NK Radomlje Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Uroš KorunUroš KorunHV,DM(C)3775
6
Ognjen GnjatićOgnjen GnjatićDM,TV(C)3374
62
Gaber DobrovoljcGaber DobrovoljcHV(PC)3277
24
Dejan VokićDejan VokićTV(C),AM(PTC)2877
1
Emil VelićEmil VelićGK3076
19
Aleksandar VucenovicAleksandar VucenovicF(C)2775
9
Nino KukovecNino KukovecF(C)2376
21
Miha Kompan Breznik
Spartak Trnava
HV,DM,TV(T)2173
10
Andrej PogacarAndrej PogacarHV,DM,TV,AM(T)2273
Niko GajzlerNiko GajzlerF(C)2073
Jaka KolencJaka KolencDM,TV(C)3176
22
Matej MamićMatej MamićHV,DM,TV,AM(P)2373
11
Noel BilicNoel BilicAM,F(P)2270
20
Stjepan DavidovicStjepan DavidovicAM,F(C)2070
14
Moses Zambrang BarnabasMoses Zambrang BarnabasDM,TV(C)2175
33
Rok LjutićRok LjutićHV(C)2165
31
Halifa KujabiHalifa KujabiAM(PT),F(PTC)2065
41
Marko CukonMarko CukonAM,F(TC)2063
44
Matej MalensekMatej MalensekAM(PTC),F(PT)1970
17
Rok StormanRok StormanTV,AM(C)2070
97
Sandro ZukićSandro ZukićHV,DM,TV(P)2467
23
Nino VukasovićNino VukasovićHV,DM,TV,AM(T)2470
77
Zan ZalerZan ZalerHV(C)2270
12
Jakob KobalJakob KobalGK1967
Som KumarSom KumarGK2065
7
Vid Chinoso JuvancicVid Chinoso JuvancicAM,F(PT)1663