11
Ramiro VACA

Full Name: Ramiro Vaca Ponce

Tên áo: VACA

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Jul 1, 1999)

Quốc gia: Bolivia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 69

CLB: Bolívar

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 21, 2023Bolívar80
Jan 2, 2023Bolívar80
Jun 2, 2022K Beerschot VA80
May 24, 2022K Beerschot VA78
Apr 25, 2022K Beerschot VA78

Bolívar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Pato RodríguezPato RodríguezAM(PTC)3479
1
Carlos LampeCarlos LampeGK3782
23
Leonel JustinianoLeonel JustinianoDM,TV(C)3279
20
Fernando SaucedoFernando SaucedoTV(PC)3479
6
Álex GranellÁlex GranellDM,TV,AM(C)3678
Andersson OrdoñezAndersson OrdoñezHV,DM(C)3079
Erwin SaavedraErwin SaavedraHV,DM,TV(P),AM(PTC)2878
Bruno SávioBruno SávioF(PTC)3077
Moisés VillarroelMoisés VillarroelDM(C),TV(PTC),AM(PT)2679
Henry VacaHenry VacaAM(PTC),F(PT)2679
4
José SagredoJosé SagredoHV(PTC),DM(PT)3079
9
Alfio OviedoAlfio OviedoF(C)2982
11
Ramiro VacaRamiro VacaTV(C),AM(PTC)2580
Jairo QuinterosJairo QuinterosHV(C)2377
44
Renzo Orihuela
Montevideo City Torque
HV(C)2380
Fábio GomesFábio GomesF(C)2780
Anderson JesusAnderson JesusHV(C)2982
24
Javier UzedaJavier UzedaAM,F(T)2276
16
Miguel VillarroelMiguel VillarroelDM,TV(C),AM,F(P)2163
2
Jesús SagredoJesús SagredoHV(PC)3080
14
Yomar RochaYomar RochaHV,DM,TV(P)2173
13
José HerreraJosé HerreraHV,DM,TV(C)2173
Ervin VacaErvin VacaDM(C)2070
32
Leonardo VivianiLeonardo VivianiAM(PT),F(PTC)1765
8
Luis PazLuis PazHV,DM,TV(PT)2078