24
Javier UZEDA

Full Name: Javier Uzeda Alderete

Tên áo: UZEDA

Vị trí: AM,F(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 22 (Jul 31, 2002)

Quốc gia: Bolivia

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 65

CLB: Bolívar

Squad Number: 24

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(T)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 17, 2023Bolívar76
Mar 9, 2023Bolívar70
Aug 30, 2022Bolívar70

Bolívar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Pato RodríguezPato RodríguezAM(PTC)3479
1
Carlos LampeCarlos LampeGK3782
23
Leonel JustinianoLeonel JustinianoDM,TV(C)3279
20
Fernando SaucedoFernando SaucedoTV(PC)3479
6
Álex GranellÁlex GranellDM,TV,AM(C)3678
Andersson OrdoñezAndersson OrdoñezHV,DM(C)3079
Erwin SaavedraErwin SaavedraHV,DM,TV(P),AM(PTC)2878
Bruno SávioBruno SávioF(PTC)3077
Moisés VillarroelMoisés VillarroelDM(C),TV(PTC),AM(PT)2679
Henry VacaHenry VacaAM(PTC),F(PT)2679
4
José SagredoJosé SagredoHV(PTC),DM(PT)3079
9
Alfio OviedoAlfio OviedoF(C)2982
11
Ramiro VacaRamiro VacaTV(C),AM(PTC)2580
Jairo QuinterosJairo QuinterosHV(C)2377
44
Renzo Orihuela
Montevideo City Torque
HV(C)2380
Fábio GomesFábio GomesF(C)2780
Anderson JesusAnderson JesusHV(C)2982
24
Javier UzedaJavier UzedaAM,F(T)2276
16
Miguel VillarroelMiguel VillarroelDM,TV(C),AM,F(P)2163
2
Jesús SagredoJesús SagredoHV(PC)3080
14
Yomar RochaYomar RochaHV,DM,TV(P)2173
13
José HerreraJosé HerreraHV,DM,TV(C)2173
Ervin VacaErvin VacaDM(C)2070
32
Leonardo VivianiLeonardo VivianiAM(PT),F(PTC)1765
8
Luis PazLuis PazHV,DM,TV(PT)2078