Full Name: Fábio Roberto Gomes Netto
Tên áo: FÁBIO GOMES
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 26 (May 25, 1997)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 81
CLB: Atlético Mineiro
On Loan at: Sydney FC
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 22, 2024 | Atlético Mineiro đang được đem cho mượn: Sydney FC | 78 |
Sep 12, 2023 | Atlético Mineiro đang được đem cho mượn: Sydney FC | 78 |
Jul 13, 2023 | Atlético Mineiro đang được đem cho mượn: Juventude | 78 |
Jul 7, 2023 | Atlético Mineiro đang được đem cho mượn: Juventude | 80 |
Jun 2, 2023 | Atlético Mineiro | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jack Rodwell | HV,DM,TV(C) | 33 | 77 | ||
23 | Rhyan Grant | HV,DM,TV(P) | 33 | 80 | ||
1 | Andrew Redmayne | GK | 35 | 79 | ||
26 | Luke Brattan | DM,TV(C) | 34 | 80 | ||
11 | Róbert Mak | AM,F(PTC) | 33 | 82 | ||
17 | Anthony Cáceres | TV(C),AM(PTC) | 31 | 80 | ||
10 | Joe Lolley | AM,F(PT) | 31 | 82 | ||
22 | Max Burgess | TV(C),AM(PTC) | 29 | 79 | ||
16 | Joel King | HV,DM,TV(T) | 23 | 78 | ||
4 | Jordan Courtney-Perkins | HV(TC),DM,TV(T) | 21 | 73 | ||
15 | Gabriel Lacerda | HV(C) | 24 | 80 | ||
20 | Adam Pavlesic | GK | 21 | 65 | ||
9 | Fábio Gomes | F(C) | 26 | 78 | ||
13 | Patrick Wood | F(C) | 21 | 73 | ||
12 | Corey Hollman | DM,TV(C) | 20 | 68 | ||
3 | Aaron Gurd | HV(C) | 22 | 67 | ||
25 | Jaiden Kucharski | AM,F(PTC) | 21 | 70 | ||
8 | Jake Girdwood-Reich | HV,DM,TV(C) | 19 | 73 | ||
18 | Matthew Scarcella | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
30 | Gus Hoefsloot | GK | 18 | 63 | ||
28 | Mitch Glasson | F(C) | 17 | 65 | ||
21 | Zac de Jesus | HV,DM,TV(PT) | 18 | 67 | ||
28 | Nathan Amanatidis | AM,F(PT) | 18 | 65 | ||
27 | Hayden Matthews | HV(C) | 19 | 63 | ||
24 | Wataru Kamijo | DM,TV(C) | 18 | 65 |