Full Name: Ren Shibamoto
Tên áo: SHIBAMOTO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 25 (Jul 22, 1999)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 59
CLB: FC Tiamo Hirakata
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2024 | FC Tiamo Hirakata | 67 |
Oct 24, 2023 | Gamba Osaka | 67 |
Oct 18, 2023 | Gamba Osaka | 70 |
Jan 1, 2023 | Gamba Osaka | 70 |
Aug 4, 2022 | Gamba Osaka đang được đem cho mượn: Fujieda MYFC | 70 |
Jun 2, 2022 | Gamba Osaka | 70 |
Jun 1, 2022 | Gamba Osaka | 70 |
Feb 4, 2022 | Gamba Osaka đang được đem cho mượn: Fujieda MYFC | 70 |
Dec 2, 2021 | Gamba Osaka | 70 |
Dec 1, 2021 | Gamba Osaka | 70 |
May 25, 2021 | Gamba Osaka đang được đem cho mượn: SC Sagamihara | 70 |
Mar 8, 2021 | Gamba Osaka đang được đem cho mượn: SC Sagamihara | 70 |
Jul 17, 2019 | Gamba Osaka | 70 |
Jul 17, 2019 | Gamba Osaka | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Tatsuya Uchida | HV(PC),DM(C) | 33 | 75 | ||
![]() | Toshiki Onozawa | AM(PTC) | 26 | 70 | ||
![]() | Ren Shibamoto | DM,TV(C) | 25 | 67 | ||
![]() | Shuto Kawai | TV(T),AM(TC) | 31 | 75 | ||
![]() | Naoki Hara | TV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | HV(C) | 21 | 65 | |||
![]() | HV(PC) | 19 | 65 |