Full Name: Naoki Hara
Tên áo: HARA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Jul 22, 2003)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 68
CLB: FC Tiamo Hirakata
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2024 | FC Tiamo Hirakata | 65 |
Oct 18, 2023 | Shonan Bellmare | 65 |
Jan 9, 2023 | Shonan Bellmare | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tatsuya Uchida | HV(PC),DM(C) | 32 | 75 | |||
Toshiki Onozawa | AM(PTC) | 26 | 70 | |||
Ren Shibamoto | DM,TV(C) | 25 | 67 | |||
Shuto Kawai | TV(T),AM(TC) | 31 | 75 | |||
Naoki Hara | TV(C) | 21 | 65 | |||
HV(C) | 20 | 65 |