Full Name: Tatsuya Uchida
Tên áo: UCHIDA
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Feb 8, 1992)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: FC Tiamo Hirakata
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2024 | FC Tiamo Hirakata | 75 |
Jan 27, 2023 | Thespa Gunma | 75 |
Jan 20, 2023 | Thespa Gunma | 78 |
May 26, 2021 | Thespa Gunma | 78 |
Mar 9, 2018 | Tokyo Verdy | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tatsuya Uchida | HV(PC),DM(C) | 32 | 75 | |||
Toshiki Onozawa | AM(PTC) | 26 | 70 | |||
Ren Shibamoto | DM,TV(C) | 25 | 67 | |||
Shuto Kawai | TV(T),AM(TC) | 31 | 75 | |||
Naoki Hara | TV(C) | 21 | 65 | |||
HV(C) | 20 | 65 |