18
Stanislaw WAWRZYNOWICZ

Full Name: Stanisław Wawrzynowicz

Tên áo: WAWRZYNOWICZ

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 26 (Mar 13, 1999)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 68

CLB: Pogon Szczecin

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024Pogon Szczecin67
Jun 1, 2024Pogon Szczecin67
Feb 24, 2024Pogon Szczecin đang được đem cho mượn: Kotwica Kolobrzeg67
Jan 11, 2024Pogon Szczecin đang được đem cho mượn: Kotwica Kolobrzeg67
Jul 13, 2022Pogon Szczecin67
Oct 19, 2020Pogon Szczecin67
Jun 2, 2020Pogon Szczecin67
Jun 1, 2020Pogon Szczecin67
Oct 23, 2019Pogon Szczecin đang được đem cho mượn: KS Legionovia67
Sep 3, 2019Pogon Szczecin đang được đem cho mượn: KS Legionovia67

Pogon Szczecin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Kamil GrosickiKamil GrosickiAM,F(PT)3683
8
Fredrik UlvestadFredrik UlvestadDM,TV,AM(C)3282
Dante StipicaDante StipicaGK3376
31
Krzysztof KamińskiKrzysztof KamińskiGK3476
Adam FraczczakAdam FraczczakAM(PT),F(PTC)3770
77
Valentin CojocaruValentin CojocaruGK2982
25
Wojciech LisowskiWojciech LisowskiHV(PC)3373
32
Leonardo KoutrisLeonardo KoutrisHV,DM,TV(T)2982
9
Efthymios KoulourisEfthymios KoulourisF(C)2983
28
Linus WahlqvistLinus WahlqvistHV(PC),DM(P)2883
7
Rafal KurzawaRafal KurzawaDM,TV(C),AM(PTC)3278
33
Mariusz MalecMariusz MalecHV(C)2980
21
João GamboaJoão GamboaDM,TV(C)2878
68
Danijel LončarDanijel LončarHV(C)2778
18
Stanislaw WawrzynowiczStanislaw WawrzynowiczHV(PC),DM(C)2667
Hubert TurskiHubert TurskiF(C)2269
61
Kacper SmolińskiKacper SmolińskiTV(C),AM(PTC)2476
15
Marcel WedrychowskiMarcel WedrychowskiAM(PTC),F(PT)2377
55
Damasceno RenyerDamasceno RenyerAM(PT),F(PTC)2167
Filip BalcewiczFilip BalcewiczHV(C)2265
4
Léo BorgesLéo BorgesHV(TC),DM,TV(T)2480
3
Benjamín RojasBenjamín RojasHV(PC),DM(P)2480
13
Dimitrios KeramitsisDimitrios KeramitsisHV(C)2073
19
Kacper LukasiakKacper LukasiakTV,AM(C)2177
Dawid RezaeianDawid RezaeianHV,DM(P)2266
6
Gustavo Luizão
West Ham United
HV(C)2378
17
Jakub LisJakub LisHV,DM,TV(P),AM(PT)2375
66
Lukasz LegowskiLukasz LegowskiGK2260
Milosz KurzydlowskiMilosz KurzydlowskiHV(C)2063
10
Adrian PrzyborekAdrian PrzyborekAM(PTC),F(PT)1876
Marcel ZiemannMarcel ZiemannHV,DM(PT)2974
27
Olaf KorczakowskiOlaf KorczakowskiAM(PT)2173
51
Patryk ParyzekPatryk ParyzekAM(PT),F(PTC)1973
46
Antoni KlukowskiAntoni KlukowskiF(C)1765
47
Kacper GolebiewskiKacper GolebiewskiDM,TV(C)1863
91
Kuba BochniarzKuba BochniarzGK1660
35
Maciej WojciechowskiMaciej WojciechowskiAM(C)1765
60
Mateusz BakMateusz BakAM,F(PT)2163