Full Name: Kengo Hayashi
Tên áo: HAYASHI
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 19 (Nov 4, 2005)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 70
CLB: Yokohama FC
On Loan at: FC Tiamo Hirakata
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 11, 2025 | Yokohama FC đang được đem cho mượn: FC Tiamo Hirakata | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Tatsuya Uchida | HV(PC),DM(C) | 33 | 75 | ||
![]() | Toshiki Onozawa | AM(PTC) | 27 | 70 | ||
![]() | Ren Shibamoto | DM,TV(C) | 25 | 67 | ||
![]() | Shuto Kawai | TV(T),AM(TC) | 31 | 75 | ||
![]() | Naoki Hara | TV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Taisei Ishii | HV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Kengo Hayashi | HV(PC) | 19 | 65 |