50
Dmytro SEMENOV

Full Name: Dmytro Semenov

Tên áo: SEMENOV

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Nov 4, 1999)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: Livyi Bereg

Squad Number: 50

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 5, 2024Livyi Bereg76
May 18, 2023Kryvbas Kryvyi Rih76
May 12, 2023Kryvbas Kryvyi Rih73
Oct 16, 2022Kryvbas Kryvyi Rih73
Oct 12, 2022Kryvbas Kryvyi Rih70
Aug 20, 2021Kryvbas Kryvyi Rih70
Jun 2, 2021FC Oleksandriya70
Jun 1, 2021FC Oleksandriya70
Mar 8, 2021FC Oleksandriya đang được đem cho mượn: Kremin Kremenchuk70
Nov 16, 2020FK Jelgava70

Livyi Bereg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Yevgen BanadaYevgen BanadaDM,TV(C)3377
96
Oleg SynytsyaOleg SynytsyaTV(C),AM(PTC)2976
22
Vladyslav ShapovalVladyslav ShapovalHV,DM,TV(T)3076
97
Andriy YakymivAndriy YakymivHV,DM,TV(C)2777
21
Danyil SukhoruchkoDanyil SukhoruchkoF(C)2576
50
Dmytro SemenovDmytro SemenovHV(PC),DM(C)2576
7
Dmytro ShastalDmytro ShastalAM(PT),F(PTC)2978
9
Bogdan KobzarBogdan KobzarF(C)2374
29
Klim PrykhodkoKlim PrykhodkoDM,TV(C)2575
25
Sergiy KosovskyiSergiy KosovskyiDM,TV(C)2673
26
Taras GalasTaras GalasAM,F(PC)2173
1
Maksym MekhanivMaksym MekhanivGK2878
5
Valeriy SamarValeriy SamarHV(C)2376
6
Silva SidnneySilva SidnneyHV,DM,TV(T)2576
27
Ernest AstakhovErnest AstakhovHV,DM,TV(P)2676
2
Oleg SokolovOleg SokolovHV,DM,TV(P)2576
18
Ruslan DedukhRuslan DedukhTV,AM(C)2777
19
Mykola KogutMykola KogutTV(PT),AM(PTC)2676
17
Ivan KogutIvan KogutTV(PT),AM(PTC)2675
11
Vladyslav VoytsekhovskyiVladyslav VoytsekhovskyiAM,F(PT)3273
31
Vadym StashkivVadym StashkivGK1763
10
Andriy RiznykAndriy RiznykAM(PT),F(PTC)2573
23
Ilya KaravashchenkoIlya KaravashchenkoGK2373
Davyd IvanenkoDavyd IvanenkoGK1660
37
Roman GereshRoman GereshF(C)1963
8
Diego HenriqueDiego HenriqueAM(PTC)2163
Ivan RachukIvan RachukHV(C)1763
Lev DementyevLev DementyevHV(C)1863
Mykhaylo MoskunMykhaylo MoskunHV,DM,TV(T)1763
Sergiy ZaporozhanSergiy ZaporozhanHV,DM(PT)1963
Vitaliy TishchenkoVitaliy TishchenkoDM,TV(C)1963
Klymentiy TverdokhlyebovKlymentiy TverdokhlyebovHV,DM(C)1863
Yegor ShakunYegor ShakunTV(C)1763
Daniil SkybenkoDaniil SkybenkoTV(C)1763
Danylo GrabovetskyiDanylo GrabovetskyiTV(PTC)2063
Maksym BoychenyukMaksym BoychenyukTV,AM(C)2063
Ilya BrychukIlya BrychukDM,TV(C)1763
Vladyslav ChernenkoVladyslav ChernenkoAM,F(PT)1963
Mykhaylo ShustMykhaylo ShustTV,AM(C)1863
Yuriy MyroshnychenkoYuriy MyroshnychenkoAM,F(PT)1763
Daniil DmytriyevDaniil DmytriyevHV,DM,TV,AM(P)1763
Yevgeniy MinenkoYevgeniy MinenkoAM,F(PT)1763
Anton NazarukAnton NazarukAM,F(PT)1763
Mykhaylo MishchenkoMykhaylo MishchenkoF(C)1963