Full Name: Jeffrey Van Nuland
Tên áo: VAN NULAND
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Dec 16, 1990)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 78
CLB: VV SteDoCo
Squad Number: 20
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | VV SteDoCo | 73 |
Feb 26, 2018 | Kozakken Boys | 73 |
Oct 26, 2017 | Kozakken Boys | 74 |
Oct 9, 2017 | Kozakken Boys | 76 |
Jan 21, 2014 | Helmond Sport | 76 |
Sep 8, 2013 | Willem II | 76 |
Jul 11, 2013 | Willem II | 76 |
May 17, 2013 | Willem II đang được đem cho mượn: Helmond Sport | 76 |
Sep 8, 2012 | Willem II đang được đem cho mượn: Helmond Sport | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Diego Biseswar | AM(PTC),F(PT) | 36 | 77 | |||
19 | Stephan Veenboer | GK | 37 | 73 | ||
20 | Jeffrey van Nuland | HV(TC),DM(C) | 34 | 73 | ||
8 | Milad Intezar | HV(P),DM(PC) | 32 | 76 | ||
16 | Simon van Zeelst | DM(C) | 30 | 73 | ||
7 | Elvio van Overbeek | AM(PTC),F(PT) | 31 | 75 | ||
5 | Yannick Cortie | HV(TC) | 31 | 73 | ||
4 | Ibrahima Touré | AM,F(TC) | 30 | 70 | ||
Rodny Cabral | HV(PC),DM,TV(P) | 30 | 75 | |||
9 | Akram Salhi | AM(PTC) | 27 | 70 | ||
24 | Jeremy Fernandes | HV(PC) | 29 | 74 | ||
Rick van Den Herik | HV,DM(C) | 31 | 76 | |||
13 | Redouan el Hankouri | AM(PTC) | 23 | 68 | ||
21 | Lars Bleijenberg | GK | 24 | 68 | ||
12 | Jurian Hobbel | HV(C) | 24 | 68 | ||
Junior Seltonrijch | AM(PTC) | 21 | 60 | |||
24 | Jayson Halman | AM,F(PT) | 27 | 65 |