Full Name: Dermot Mcveigh
Tên áo: MCVEIGH
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Jul 24, 1990)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 21, 2022 | Warrenpoint Town | 73 |
Sep 27, 2017 | Warrenpoint Town | 73 |
Jan 31, 2015 | Warrenpoint Town | 73 |
Sep 14, 2012 | Cliftonville đang được đem cho mượn: Lisburn Distillery | 73 |
Sep 14, 2012 | Cliftonville đang được đem cho mượn: Lisburn Distillery | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Andy Coleman | GK | 38 | 72 | ||
Kealan Dillon | TV,AM(TC) | 30 | 73 | |||
Daniel Byrne | HV(PC) | 30 | 75 | |||
32 | Joe Gorman | HV(TC) | 29 | 70 | ||
Ryan Swan | AM(PT),F(PTC) | 27 | 71 | |||
Luke Gallagher | HV,DM,TV(C) | 29 | 72 | |||
Jake O'Connor | DM,TV(C) | 25 | 60 | |||
Conor Mitchell | GK | 27 | 70 | |||
Adam Carroll | F(C) | 22 | 65 | |||
Steven Ball | HV(TC) | 26 | 64 | |||
Stuart Hutchinson | DM(C),TV(PC) | 32 | 64 | |||
Francis Mccaffrey | TV,AM(PC) | 31 | 67 | |||
Alan O'Sullivan | F(C) | 29 | 64 | |||
Ray O'Sullivan | HV(PC) | 22 | 65 | |||
33 | Jeff Nwodo | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 60 | ||
26 | Bradley Rogers | HV,DM(T) | 19 | 60 |