Full Name: Andre Jordan Coleridge Coker
Tên áo: COKER
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 69
Tuổi: 27 (Nov 15, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2024 | Folkestone Invicta | 69 |
Oct 22, 2023 | Folkestone Invicta đang được đem cho mượn: Carshalton Athletic | 69 |
Jul 10, 2023 | Folkestone Invicta | 69 |
May 15, 2022 | Enfield Town | 69 |
Oct 20, 2020 | Kingstonian FC | 69 |
Jul 11, 2019 | Maidstone United | 69 |
Oct 15, 2018 | Maidstone United | 70 |
Jun 10, 2018 | Crystal Palace | 70 |
Jun 3, 2018 | Crystal Palace | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Gavin Hoyte | HV(PC) | 34 | 68 | ||
![]() | Andy Drury | TV(C),AM(PTC) | 41 | 70 | ||
![]() | Jake Goodman | HV(C) | 31 | 67 | ||
![]() | Jonathan Henly | GK | 30 | 70 | ||
![]() | Matthias Fanimo | TV,AM(PT) | 31 | 65 | ||
![]() | Jack Jebb | TV,AM(C) | 29 | 69 | ||
![]() | Dean Rance | DM,TV(C) | 33 | 68 | ||
![]() | Joan Luque | AM(PT),F(PTC) | 32 | 65 | ||
![]() | Jamie Mascoll | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 68 | ||
![]() | Marvel Ekpiteta | HV(C) | 29 | 68 | ||
![]() | Will Moses | HV(C) | 25 | 60 | ||
![]() | Conor Kelly | DM,TV,AM(C) | 25 | 62 |