Full Name: Jack Mccauley Jebb
Tên áo: JEBB
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 29 (Sep 11, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 74
CLB: Folkestone Invicta
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 1, 2024 | Folkestone Invicta | 69 |
May 6, 2024 | Dorking Wanderers | 69 |
Sep 25, 2023 | Dorking Wanderers đang được đem cho mượn: Havant & Waterlooville | 69 |
Jun 1, 2023 | Dorking Wanderers | 69 |
May 31, 2023 | Dorking Wanderers | 69 |
Mar 6, 2023 | Dorking Wanderers đang được đem cho mượn: Havant & Waterlooville | 69 |
Sep 13, 2022 | Dorking Wanderers | 69 |
Jun 23, 2022 | Dorking Wanderers | 69 |
Aug 22, 2020 | Dartford | 69 |
Nov 25, 2019 | Wealdstone FC | 69 |
Mar 18, 2019 | Welling United | 69 |
Oct 11, 2017 | Welling United | 70 |
Oct 9, 2017 | Sutton United | 70 |
Mar 25, 2017 | Sutton United | 74 |
May 19, 2016 | Stevenage | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Gavin Hoyte | HV(PC) | 34 | 68 | ||
![]() | Andy Drury | TV(C),AM(PTC) | 41 | 70 | ||
![]() | Jake Goodman | HV(C) | 31 | 67 | ||
![]() | Jonathan Henly | GK | 30 | 70 | ||
![]() | Matthias Fanimo | TV,AM(PT) | 31 | 65 | ||
![]() | Jack Jebb | TV,AM(C) | 29 | 69 | ||
![]() | Dean Rance | DM,TV(C) | 33 | 68 | ||
![]() | Joan Luque | AM(PT),F(PTC) | 32 | 65 | ||
![]() | Jamie Mascoll | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 68 | ||
![]() | Marvel Ekpiteta | HV(C) | 29 | 68 | ||
![]() | Will Moses | HV(C) | 25 | 60 | ||
![]() | Conor Kelly | DM,TV,AM(C) | 25 | 62 |