Full Name: Alex Harris
Tên áo: HARRIS
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 69
Tuổi: 30 (Aug 4, 1994)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 69
CLB: Berwick Rangers
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 30, 2021 | Berwick Rangers | 69 |
Oct 18, 2020 | Edinburgh City | 69 |
Oct 18, 2020 | Edinburgh City | 73 |
Sep 2, 2019 | Edinburgh City | 73 |
Jul 9, 2019 | Edinburgh City | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tam Scobbie | HV(TC) | 36 | 76 | |||
Liam Buchanan | AM,F(C) | 39 | 72 | |||
Calum Antell | GK | 32 | 67 | |||
Alex Harris | TV,AM(PT) | 30 | 69 | |||
Michael Travis | HV(PC) | 31 | 69 | |||
Jamie Mccormack | HV(C) | 32 | 66 | |||
12 | Lewis Barr | TV(TC) | 30 | 65 | ||
8 | Jordan Sinclair | TV,AM(PC) | 28 | 65 | ||
27 | Lewis Allan | F(C) | 27 | 67 | ||
2 | Jack Cook | HV(C) | 26 | 63 | ||
Kane O'Connor | HV(PC) | 23 | 65 | |||
Blair Sneddon | HV,DM,TV(T) | 22 | 63 | |||
Cammy Graham | TV(C),AM(PTC) | 22 | 62 | |||
Lewis Baker | F(C) | 30 | 62 | |||
Graham Taylor | TV(C),AM(PTC) | 26 | 65 | |||
James Farrell | HV,DM(C) | 20 | 63 | |||
Seff Khyyam | F(C) | 22 | 60 | |||
Miguel Kamgna | TV,AM(T) | 20 | 60 |