13
José MAGUINHO

Full Name: Magno José Da Silva

Tên áo: MAGUINHO

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 33 (Jan 6, 1992)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: Atlético Goianiense

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 25, 2024Atlético Goianiense80
Sep 26, 2023Goiás80
Sep 20, 2023Goiás78
Feb 14, 2023Goiás78
Jul 15, 2022Goiás78
Jun 23, 2022Goiás78
Jan 17, 2022Goiás78
Jan 2, 2022Kawasaki Frontale78
Jan 1, 2022Kawasaki Frontale78
Apr 23, 2021Kawasaki Frontale đang được đem cho mượn: Yokohama FC78
Mar 26, 2020Yokohama FC78
Jul 18, 2019Kawasaki Frontale78
Feb 9, 2019Kawasaki Frontale78
May 23, 2018Vila Nova78

Atlético Goianiense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Gonzalo FreitasGonzalo FreitasDM,TV(C)3380
17
Xavier JorginhoXavier JorginhoTV(C),AM(PTC)3480
15
Pedro HenriquePedro HenriqueHV(C)3280
Ángelo AraosÁngelo AraosAM(PTC),F(PT)2880
10
Cardozo ShaylonCardozo ShaylonTV(C),AM(PTC)2780
1
Oliveira RonaldoOliveira RonaldoGK2880
Palhares LuizãoPalhares LuizãoDM,TV(C)2678
Jan Hurtado
Boca Juniors
F(C)2480
6
Guilherme RomãoGuilherme RomãoHV,DM,TV(T)2780
13
José MaguinhoJosé MaguinhoHV,DM,TV(P)3380
Crespo HeronCrespo HeronHV(TC)2478
Anderson PaixãoAnderson PaixãoGK2680
Airton MoisésAirton MoisésAM,F(PT)2578
Lucas GazalLucas GazalHV(C)2577
7
Alejo CruzAlejo CruzAM(PTC)2478
18
Gomes RhaldneyGomes RhaldneyDM,TV(C)2680
Léo PereiraLéo PereiraTV,AM(PT)2480
Raí RamosRaí RamosHV,DM(P)3077
3
Adriano MartinsAdriano MartinsHV(C)2780
Igor RibeiroIgor RibeiroHV(TC)2367
Luan SalesLuan SalesHV,DM,TV(P)2370
Thiago MedeirosThiago MedeirosDM,TV(C)2165
Rosa LéoRosa LéoGK2265
4
Alix ViniciusAlix ViniciusHV(C)2578
João MaistroJoão MaistroHV(C)2467
Daniel LimaDaniel LimaF(C)2073
Medeiros ThayllonMedeiros ThayllonAM,F(PT)2373
Luiz GustavoLuiz GustavoHV(C)2170
Almeida RandersonAlmeida RandersonDM,TV(C)2070
Marcão ReisMarcão ReisHV(C)2370
Eli JúniorEli JúniorAM(PT),F(PTC)2070
15
Gustavo DanielGustavo DanielHV,DM,TV(T)1965
22
Jean CarlosJean CarlosAM,F(PT)1970
Pedro GeovanePedro GeovaneAM(PT),F(PTC)1870