8
Yussi DIARRA

Full Name: Youssouf Diarra

Tên áo: DIARRA

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Sep 13, 1998)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 71

CLB: CD Tenerife

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 10, 2024CD Tenerife78
Jul 4, 2024CD Tenerife73
Nov 29, 2023Córdoba CF73
Jun 12, 2023Córdoba CF73
Jun 2, 2023Athletic Club73
Jun 1, 2023Athletic Club73
Jul 1, 2022Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic73
Jun 27, 2022Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic70
Feb 25, 2022Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic70
May 11, 2021CD Basconia70
Apr 30, 2020CD Basconia70
Mar 16, 2019CD Basconia70
Dec 14, 2018CD Basconia70
Jun 9, 2018Athletic Club70
Jun 2, 2018Athletic Club70

CD Tenerife Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Ángel RodríguezÁngel RodríguezF(C)3781
16
Aitor SanzAitor SanzDM,TV(C)4083
Édgar BadíaÉdgar BadíaGK3383
4
José LeónJosé LeónHV(C)3082
20
Maikel MesaMaikel MesaTV,AM(C)3380
15
Yann BodigerYann BodigerDM,TV(C)3081
10
Marlos MorenoMarlos MorenoAM(PT),F(PTC)2882
6
José AmoJosé AmoHV(C)2782
22
Jérémy MellotJérémy MellotHV(P),DM,TV(PC)3182
Fabio GonzálezFabio GonzálezDM,TV(C)2880
Moha RamosMoha RamosGK2570
8
Yussi DiarraYussi DiarraDM,TV,AM(C)2678
18
Enric GallegoEnric GallegoF(C)3883
14
Adriàn GuerreroAdriàn GuerreroHV,DM,TV(T)2782
12
Anthony LandázuriAnthony LandázuriHV(PC),DM(P)2782
17
Waldo RubioWaldo RubioAM,F(PT)2980
5
Sergio GonzálezSergio GonzálezHV,DM(C)2781
23
Juande RivasJuande RivasHV,DM(C)2578
Jorge PadillaJorge PadillaF(C)2375
19
Alejandro CanteroAlejandro CanteroAM(PT),F(PTC)2480
Dylan PereraDylan PereraTV,AM(C)2170
Salifo CaropitcheSalifo CaropitcheF(C)2363
11
Luismi CruzLuismi CruzAM,F(PTC)2378
21
Teto MartínTeto MartínAM(PTC),F(PT)2380
3
Fernando MedranoFernando MedranoHV(TC)2578
Alassan ManjamAlassan ManjamAM,F(PT)2273
2
David RodríguezDavid RodríguezHV(PC),DM(P)2475
Antonio ArcosAntonio ArcosAM,F(PT)2370
Airam GuzmánAiram GuzmánAM(PT),F(PTC)2265
Aarón AlonsoAarón AlonsoGK1967
César ÁlvarezCésar ÁlvarezHV,DM,TV(P)2265
1
Salvi CarrascoSalvi CarrascoGK2477
32
Dani FernándezDani FernándezTV(C),AM(PTC)1770
33
Aarón Martin
Al Qadsiah FC
DM,TV,AM(C)1873
Fran SabinaFran SabinaF(C)2170
37
Matías PezzolesiMatías PezzolesiHV(C)2267